• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ số nhiều=== =====Cái kìm===== == Từ điển Ô tô== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====kìm có răng===== == Từ điển Kỹ thu...)
    So với sau →

    11:51, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Cái kìm

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    kìm có răng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cái cạp
    cái cặp
    kềm
    kìm
    dụng cụ

    Oxford

    N.pl.

    Pincers with parallel flat usu. serrated surfaces forholding small objects, bending wire, etc. [(dial.) ply bend(as PLIABLE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X