• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(sinh học) xa miệng; đối miệng===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đối diện miệng, xa mi...)
    So với sau →

    06:31, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (sinh học) xa miệng; đối miệng

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    đối diện miệng, xa miệng

    Oxford

    Adj.

    Away from or opposite the mouth. [AB- + ORAL]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X