• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Dùi (của thợ giày)===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cái đột lỗ===== =====cái...)
    So với sau →

    12:16, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dùi (của thợ giày)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cái đột lỗ
    cái giùi

    Oxford

    N.

    A small pointed tool used for piercing holes, esp. inleather. [OE ‘l]

    Tham khảo chung

    • awl : National Weather Service
    • awl : Corporateinformation
    • awl : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X