-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa mới)
Dòng 4: Dòng 4: ===Tính từ======Tính từ===- =====Dị giáo=====+ =====Dị giáo, không chính giáo=====- =====Không chính thống,khôngchínhgiáo=====+ =====Không chính thống, Phi chính thống=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- beatnik * , crazy * , different , dissident , eccentric , far-out , flaky * , heretical , heterodox , irregular , kinky * , nonconformist , off the beaten path * , schismatic , sectarian , unconventional , uncustomary , unusual , unwonted , way-out , weird * , abnormal , radical , unholy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ