-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">pəli:s</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">pə'li:s</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- badge , bear , blue , bluecoat , bobby , boy scout , bull , constable , constabulary , cop , copper , corps , county mounty , detective , fed , flatfoot , force , fuzz , gendarme , gumshoe , heat , law , law enforcement , man , narc , officers , oink , patrolman , pig , police , finest , officer , patrolwoman , peace officer , police officer , policewoman , govern , guard , marshal , patrol , policeman , protect , sheriff , watch
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ