-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'ʌls</font>'''/ =====+ =====/'''<font color="red">ˈʌlsər</font>'''/ =====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abscess , boil , canker , fester , gathering , imposthume , lesion , pustule , sore , ulceration
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ