-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">,entə'teiniɳ</font>'''/=====- + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absorbing , affecting , be a ball , captivating , charming , cheerful , cheering , clever , compelling , delightful , diverting , droll , enchanting , engaging , engrossing , enjoyable , enthralling , enticing , entrancing , exciting , fascinating , fun , funny , gas * , gay , humorous , impressive , inspiring , interesting , lively , moving , piquant , pleasant , pleasurable , poignant , priceless , provocative , recreative , relaxing , restorative , riot , rousing , scream , side-splitting , stimulating , stirring , striking , thrilling , witty
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ