• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (02:55, ngày 1 tháng 2 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 3: Dòng 3:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    =====Thợ nề, thợ xây=====
    =====Thợ nề, thợ xây=====
    -
    =====( Mason) như freemason=====
    +
    =====(Mason) như [[freemason]]=====
     +
     
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    =====Xây; xây dựng=====
    =====Xây; xây dựng=====

    Hiện nay

    /´meisn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thợ nề, thợ xây
    (Mason) như freemason

    Ngoại động từ

    Xây; xây dựng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chèn lắp

    Kỹ thuật chung

    thợ xây

    Giải thích EN: A person whose work or profession is building with brick, stone, tile, or the like. Giải thích VN: Người có nghề nghiệp hoặc chuyên môn là xây dựng với các vật liệu như gạch, đá, ngói….

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X