• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:59, ngày 7 tháng 2 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====( số nhiều của) pain=====
    +
    =====(số nhiều của) [[pain]]=====
    ::[[be]] [[at]] [[pains]] [[to]] [[do]] [[something]]
    ::[[be]] [[at]] [[pains]] [[to]] [[do]] [[something]]
    ::rất chú ý, đặc biệt cố gắng
    ::rất chú ý, đặc biệt cố gắng

    Hiện nay

    /peinz/

    Thông dụng

    Danh từ

    (số nhiều của) pain
    be at pains to do something
    rất chú ý, đặc biệt cố gắng
    be a fool for one's pains
    như fool
    for one's pains
    trả công, để đền đáp
    spare no pains doing/to do something
    như spare
    take (great) pains (with/over/to do something)
    dồn tâm trí vào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X