-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Sự ngẫu nhiên, sự tình cờ; việcbất ngờ=====+ =====Việc bất ngờ, việc có thể xảy ra hoặc không xảy ra=====::[[should]] [[a]] [[contingency]] [[arise]]; [[in]] [[case]] [[of]] [[a]] [[contingency]]::[[should]] [[a]] [[contingency]] [[arise]]; [[in]] [[case]] [[of]] [[a]] [[contingency]]::trong trường hợp bất ngờ; nếu xảy ra việc bất ngờ::trong trường hợp bất ngờ; nếu xảy ra việc bất ngờHiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accident , break , chance , crisis , crossroads , emergency , event , eventuality , exigency , fortuity , happening , if it’s cool , incident , juncture , likelihood , occasion , odds , opportunity , pass , pinch , predicament , probability , strait , turning point , uncertainty , zero hour * , accidentality , case , casualty , fortuitousness , peril , possibility , prospect , proviso , risk
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ