-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 4: Dòng 4: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- + =====Cuộc bạo động==========Sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối (trật tự công cộng...)==========Sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối (trật tự công cộng...)=====Dòng 36: Dòng 36: ::[[grass]] [[runs]] [[riot]] [[in]] [[the]] [[garden]]::[[grass]] [[runs]] [[riot]] [[in]] [[the]] [[garden]]::cỏ mọc bừa bãi trong vườn::cỏ mọc bừa bãi trong vườn+ ===Nội động từ======Nội động từ===Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anarchism , anarchy , brannigan * , brawl , burst , commotion , confusion , distemper , disturbance , flap , fray , free-for-all * , fuss , hassle , lawlessness , misrule , mix-up , mob violence , protest , quarrel , racket , row , ruckus , ruction , rumble , rumpus , run-in , scene , shivaree , shower , snarl , stir , storm , street fighting , strife , to-do * , trouble , tumult , turbulence , turmoil , uproar , wingding , boisterousness , carousal , excess , extravaganza , festivity , flourish , frolic , high jinks , howl * , jollification , lark , merrymaking , panic * , revelry , romp , scream * , sensation , show , sidesplitter , skylark , smash * , splash * , wow * , affray , broil , donnybrook , free-for-all , melee , absurdity , insurrection , pandemonium , revolution , welter
verb
- arise , debauch , dissipate , fight , go on rampage , racket , rampage , rebel , revolt , rise , run riot * , stir up trouble , take to the streets , carouse , frolic , roister , affray , bedlam , brawl , card , carousal , commotion , confusion , disorder , distemper , disturbance , donnybrook , foment , howl , melee , mutiny , outbreak , outburst , pandemonium , protest , quarrel , rage , revel , revelry , rumble , scream , tumult , turmoil , uprising , uproar
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ