-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ˈɛksələnt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">ˈeksələnt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- a-1 * , accomplished , admirable , attractive , capital , certified , champion , choice , choicest , desirable , distinctive , distinguished , estimable , exceptional , exemplary , exquisite , fine , finest , first , first-class , first-rate , good , great , high , incomparable , invaluable , magnificent , meritorious , notable , noted , outstanding , peerless , piked , premium , priceless , prime , select , skillful , sterling , striking , superb , superlative , supreme , tiptop * , top-notch , transcendent , world-class , ace , banner , blue-ribbon , brag , quality , splendid , superior , terrific , tiptop , top , a-one , blue-chip , bravo , bully , classic , famous , firstrate , generous , matchless , nifty , spiffy , stupendous , super , tops , unparalleled , unrivaled , valuable , wonderful , worthy
Từ trái nghĩa
adjective
- bad , failing , imperfect , indistinguished , inferior , poor , second-class , second-rate , unnoteworthy , unworthy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ