-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">'bildʌp</font>'''/=====- + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ == Kinh tế ==== Kinh tế ==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accretion , advertising , enlargement , escalation , expansion , gain , growth , heap , hype , increase , load , mass , plug , promotion , publicity , puff * , stack , stockpile , store , aggrandizement , amplification , augment , augmentation , boost , hike , jump , multiplication , proliferation , raise , rise , swell , upsurge , upswing , upturn , development , advertisement , ballyhoo , puffery
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ