-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">ə'pru:vd</font>'''/=====- + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- authorized , validated , passed , affirmed , legalized , ratified , sanctioned , permitted , endorsed , vouched for , recognized , backed , supported , made official , allowed , proven , ok'd , accepted , chosen , certain
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ