-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - - =====/'''<font color="red">'kæptin</font>'''/==========/'''<font color="red">'kæptin</font>'''/=====<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 22: Dòng 20: =====(hàng không) phi công==========(hàng không) phi công=====- Phico truong+ Phi cơ trưởng+ + ĐỘNG TỪ:+ - cầm đầu, dẫn đầu+ - dẫn dắt đội bóng== Giao thông & vận tải==== Giao thông & vận tải==14:37, ngày 1 tháng 4 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- authority , boss , cap , ceo , cfo , chieftain , commander , director , exec , executive , four-striper , guide , head , head honcho , higher up , leader , master , mistress , number one , officer , operator , owner , pilot , royalty , skip * , skipper * , top * , top dog , centurion , chief , chief: skipper , colonel , foreman , governor , headman , headwaiter , manager , principal , skipper
verb
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ