• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">prior</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'praɪə(r)</font>'''/=====
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    17:07, ngày 24 tháng 4 năm 2010

    /'praɪə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ (giống cái prioress)

    Giáo trưởng; trưởng tu viện; cha bề trên
    Phó bề trên (người có cấp bậc ngay bên dưới nam, nữ trưởng tu viện)

    Tính từ

    Trước, ưu tiên

    Phó từ

    ( + to) trước khi
    prior to my arrival
    trước khi tôi đến
    quan trọng hơn

    Toán & tin

    tiên nghiệm, trước
    tiền nhiệm

    Kỹ thuật chung

    đứng trước
    ưu tiên
    prior art
    kỹ nghệ ưu tiên

    Nguồn khác

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    after , later

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X