-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)(sửa đổi nhỏ)
Dòng 7: Dòng 7: ::[[a]] [[frog]] [[beneath]] [[a]] [[coconut]] [[shell]]::[[a]] [[frog]] [[beneath]] [[a]] [[coconut]] [[shell]]::ếch ngồi đáy giếng::ếch ngồi đáy giếng- - =====(động vật học) đế guốc (chân ngựa)==========(động vật học) đế guốc (chân ngựa)=====- =====Quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê==========Quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê=====- =====Khuy khuyết thùa (áo nhà binh)==========Khuy khuyết thùa (áo nhà binh)=====- =====(ngành đường sắt) đường ghi==========(ngành đường sắt) đường ghi=====::[[to]] [[have]] [[a]] [[frog]] [[in]] [[one's]] [[throat]]::[[to]] [[have]] [[a]] [[frog]] [[in]] [[one's]] [[throat]]11:57, ngày 30 tháng 4 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bullfrog , croaker , polliwog , toad , amphibian , anuran , batrachian , newt , peeper , salientian
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ