-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">'fju:dʤitiv</font>'''/=====- + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==16:10, ngày 5 tháng 5 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- avoiding , brief , criminal , elusive , ephemeral , errant , erratic , escaping , evading , evanescent , fleeting , flitting , flying * , fugacious , hot * , impermanent , lamster , momentary , moving , on the lam , passing , planetary , running away , short * , short-lived , temporary , transitory , unstable , volatile , wandering , wanted , escaped , runaway , fleet , temporal , transient
noun
- bolter , derelict , deserter , displaced person , dodger ,
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ