-
Primogeniture
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)Dòng 3: Dòng 3: ===Danh từ======Danh từ========Tình trạng con trưởng, sự thể là con trưởng==========Tình trạng con trưởng, sự thể là con trưởng=====- =====(pháp lý) chế độ con trai trưởng thừa kế, quyền trưởng nam(như)[[right of primogeniture]]=====+ =====(pháp lý) chế độ con trai trưởng thừa kế, quyền trưởng nam =====+ *như [[right of primogeniture]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ