-
(Khác biệt giữa các bản)(nghĩa lóng : tên đểu chuyên lừa phụ nữ)
Dòng 12: Dòng 12: =====(thể dục,thể thao) sự giật tạ (để nâng từ vai lên quá đầu)==========(thể dục,thể thao) sự giật tạ (để nâng từ vai lên quá đầu)=====- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc=====+ =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc, tên đểu (chuyên lừa tình phụ nữ)=====::[[physical]] [[Jerks]]::[[physical]] [[Jerks]]::(từ lóng) động tác tập thể dục::(từ lóng) động tác tập thể dụcHiện nay
Thông dụng
Danh từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bounce , bump , flick , flop , jolt , pull , quake , quiver , shiver , snag , thrust , tug , tweak , twitch , wiggle , wrench , wriggle , yank , brute , fool , idiot , nincompoop , ninny , oaf , rascal , lurch , snap , ass , imbecile , jackass , mooncalf , moron , nitwit , simple , simpleton , softhead , tomfool , bore
verb
- bounce , bump , dance , flick , fling , flip , flop , grab , hook , hurtle , jolt , lug , pluck , pull , quake , quiver , seize , shiver , shrug , sling , snag , snatch , throw , thrust , tug , tweak , twitch , vellicate , whisk , wiggle , wrench , wrest , wriggle , wring , yank , lurch , snap , ass , dope , dunce , fool , idiot , jiggle , nerd , oaf , reflex , schmo , spasm , tic , twist , yerk
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ