-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 4: Dòng 4: ===Nội động từ======Nội động từ===- =====Biến đi, biến mất=====+ =====Biến đi, biến mất, mất=====::[[to]] [[do]] [[a]] [[disappearing]] [[act]]::[[to]] [[do]] [[a]] [[disappearing]] [[act]]::trốn việc::trốn việcHiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abandon , abscond , be done for , be gone , be lost , be no more , be swallowed up , cease to exist , clear , come to naught , decamp , dematerialize , depart , die , die out , disperse , dissipate , dissolve , drop out of sight , ebb , end , end gradually , escape , evanesce , evanish , evaporate , exit , expire , fade , fade away , flee , fly , go , go south , leave , leave no trace , melt , melt away , pass , pass away , perish , recede , retire , retreat , sink , take flight , vacate , vamoose * , wane , withdraw , fade out , vanish , be lost to view , cease , diminish , vamoose
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ