-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 18: Dòng 18: ===Từ trái nghĩa======Từ trái nghĩa========adjective==========adjective=====- :[[physical]]+ :[[physical]], [[unemotional]], [[cerebral]], [[intellectual]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]11:42, ngày 22 tháng 1 năm 2011
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affecting , ardent , disturbed , ecstatic , emotive , enthusiastic , excitable , exciting , falling apart , fanatical , feeling , fervent , fervid , fickle , fiery , heartwarming , heated , histrionic , hot-blooded , hysterical , impassioned , impetuous , impulsive , irrational , moving , nervous , overwrought , passionate , pathetic , poignant , responsive , roused , sensitive , sentient , sentimental , spontaneous , stirred , stirring , susceptible , tear-jerking , temperamental , tender , thrilling , touching , warm , zealous , affective , arousing , distraught , effusion , mushy , neurosis , trauma , upset , vulnerable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ