-
(Khác biệt giữa các bản)(bổ xung nghĩa)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 11: Dòng 10: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ý kiến hay bất chợt==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ý kiến hay bất chợt=====+ + === động từ ===+ =====động não========hình thái từ======hình thái từ===* Ved: [[brainstormed]]* Ved: [[brainstormed]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- analyze , conceive , conceptualize , conjure up , create , deliberate , dream up , invent , plan , ponder , put heads together , rack brains , share ideas , think
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ