-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 4: Dòng 4: ===Tính từ======Tính từ===- =====Làm quan tâm, làm chú ý=====+ =====Làm quan tâm,thú vị, làm chú ý=====::[[an]] [[interesting]] [[film]]::[[an]] [[interesting]] [[film]]::một bộ phim thú vị::một bộ phim thú vị+ ===Cấu trúc từ ======Cấu trúc từ ========[[to]] [[be]] [[in]] [[an]] [[interesting]] [[condition]] ==========[[to]] [[be]] [[in]] [[an]] [[interesting]] [[condition]] =====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absorbing , affecting , alluring , amusing , arresting , attractive , beautiful , captivating , charismatic , compelling , curious , delightful , elegant , enchanting , engaging , engrossing , enthralling , entrancing , exceptional , exotic , fascinating , fine , gracious , gripping , impressive , intriguing , inviting , lovely , magnetic , pleasing , pleasurable , prepossessing , provocative , readable , refreshing , riveting , stimulating , stirring , striking , suspicious , thought-provoking , unusual , winning , challenging , entertaining
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ