• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 8: Dòng 8:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    === Y học===
    === Y học===
    -
    =====1. (sự) chảy ngược, dồn ngược 2. trớ=====
    +
    =====1. (sự) chảy ngược, dồn ngược=====
     +
    ::[[valvular]] [regurgitation]]
     +
    ::hở van tim
     +
    =====2. trớ=====
     +
     
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]]

    02:36, ngày 15 tháng 3 năm 2011

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ựa, sự ợ ra, sự mửa ra, sự nôn ra
    Sự đổ ra, sự phun ngược trở lại, sự chảy vọt trở lại (nước..)
    Sự nhai lại (ý kiến của ai)

    Chuyên ngành

    Y học

    1. (sự) chảy ngược, dồn ngược
    valvular [regurgitation]]
    hở van tim
    2. trớ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X