-
(Khác biệt giữa các bản)(.)
Dòng 1: Dòng 1: - - =====/'''<font color="red">'θerəpi</font>'''/==========/'''<font color="red">'θerəpi</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- analysis , cure , healing , medicine , remedial treatment , remedy , therapeutics , care , regimen , rehabilitation , treatment
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ