-
(Khác biệt giữa các bản)(Bổ sung nghĩa)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">´resipi</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">´resəpi</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- compound , ingredients , instructions , method , modus operandi , prescription , procedure , process , program , receipt , technique , directions , formula , pattern , rule
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ