-
(Khác biệt giữa các bản)(bỏ Hội Tam điểm)
Dòng 5: Dòng 5: =====Công trình nề (trong một căn nhà)==========Công trình nề (trong một căn nhà)=====- - =====( Masonry) hội Tam điểm=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==09:14, ngày 12 tháng 5 năm 2011
Chuyên ngành
Xây dựng
công trình xây dựng
Giải thích EN: A general term for stone or stonework of any type, usually cast or formed, including ceramic brick, tile, concrete, glass, mud, adobe, and the like.
Giải thích VN: Thuật ngữ chung cho đá hoặc công trình đá ở bất kỳ loại nào, thường được đúc hoặc nặn, bao gồm gạch men, ngói, bê tông, thủy tinh, bùn, gạch sống….
khối xây đá
- aslar masonry
- khối xây đá chẻ
- cobblestone masonry
- khối xây đá cuội
- dressed masonry
- khối xây đá chẻ
- loose masonry
- khối xây đá khô
- random masonry
- khối xây đá hộc (không thành hàng)
- rubble masonry dam
- đập bằng khối xây đá hộc
- rustic masonry
- khối xây đá mặt thô
- small-piece masonry
- khối xây đá nhỏ
- submerged rubble-stone masonry
- khối xây đá hộc dưới nước
Kỹ thuật chung
khối xây
- ashlar masonry
- khối xây bằng đá đẽo
- ashlar masonry
- khối xây đá đẽo
- aslar masonry
- khối xây đá chẻ
- back-up masonry
- khối xây chèn
- bastard masonry
- khối xây có ốp
- below-ground masonry
- khối xây ngầm
- body of masonry
- khối xây bằng đá
- brick masonry
- khối xây gạch
- brick masonry bearing wall
- tường chịu lực bằng khối xây
- brick-lined masonry
- khối xây đá ốp gạch
- butt-joint masonry
- khối xây nối chữ T
- closely fitted masonry
- khối xây kiểu mạch thẳng
- cobblestone masonry
- khối xây đá cuội
- concrete masonry
- khối xây bằng bêtông khối
- concrete masonry
- khối xây bê tông
- concrete masonry
- khối xây bêtông
- coursed masonry
- khối xây có hàng
- cyclopean masonry
- khối xây bằng đá hộc
- cyclopean masonry
- khối xây cực lớn
- cyclopean runnel masonry dam
- đập đá khối xây lớn
- dressed masonry
- khối xây ốp đá
- dressed masonry
- khối xây đá chẻ
- dry masonry
- khối xây khan
- exposed masonry
- khối xây không trát
- freestone masonry
- khối xây đá hộc
- hollow-block masonry
- khối xây rỗng
- hygroscopic masonry
- khối xây hút ẩm
- lighting block masonry
- khối xây nhẹ
- load-bearing masonry
- khối xây chịu lực
- loose masonry
- khối xây khan
- loose masonry
- khối xây khô
- loose masonry
- khối xây đá khô
- mashalling masonry
- khối xây bằng đá kiểu
- masonry bridge
- cầu bằng khối xây
- masonry bridge
- cầu khối xây
- masonry canal bridge
- cầu máng bằng khối xây
- masonry chimney
- ống khói bằng khối xây
- masonry column
- cột bằng khối xây
- masonry construction
- công trình bằng khối xây
- masonry foundation
- móng bằng khối xây
- masonry hollow joint
- mạch (khối) xây
- masonry in trenches
- khối xây giằng
- masonry lime
- vôi dùng cho khối xây
- masonry panel
- tấm tường bằng khối xây
- masonry pier
- trụ bằng khối xây
- masonry sand
- cát dùng cho khối xây
- masonry strength
- độ bền của khối xây
- masonry wall
- tường bằng khối xây
- masonry weir
- đập bằng khối xây
- massive masonry
- khối xây đặc
- polygonal masonry
- khối xây cực lớn
- quarry-stone masonry
- khối xây đá hộc
- random masonry
- khối xây đá hộc (không thành hàng)
- reinforced brick masonry
- khối xây gạch có (gia cố) cốt thép
- reinforced brick masonry
- khối xây gạch đặt cốt thép
- reinforced concrete masonry
- khối xây bê tông cốt thép
- reinforced masonry
- khối xây có cốt
- reinforced masonry
- khối xây đặt cốt thép
- rubble concrete masonry
- khối xây bêtông đá hộc
- rubble masonry
- khối xây đá hộc
- rubble masonry dam
- đập bằng khối xây đá hộc
- rubble stone masonry
- khối xây đá hộc
- rustic masonry
- khối xây đá mặt thô
- small-piece masonry
- khối xây đá nhỏ
- small-piece masonry
- khối xây gạch nhỏ
- solid masonry
- khối xây đặc
- stone masonry
- khối xây đá
- stone-faced masonry
- khối xây mặt ốp đá
- submerged rubble-stone masonry
- khối xây đá hộc dưới nước
- tile masonry
- khối xây gạch rỗng
- treinforced brick masonry
- khối xây gạch có (gia cố) cốt thép
- walling masonry
- khối xây tường
khối xây gạch
- reinforced brick masonry
- khối xây gạch có (gia cố) cốt thép
- reinforced brick masonry
- khối xây gạch đặt cốt thép
- small-piece masonry
- khối xây gạch nhỏ
- tile masonry
- khối xây gạch rỗng
- treinforced brick masonry
- khối xây gạch có (gia cố) cốt thép
tường
- bastard masonry
- tường chịu lực
- brick masonry bearing wall
- tường chịu lực bằng khối xây
- hollow masonry wall
- tường xây rỗng
- masonry drill
- dụng cụ khoan tường
- masonry panel
- tấm tường bằng khối xây
- masonry wall
- tường bằng khối xây
- masonry work
- công việc xây tường
- solid masonry wall
- tường xây đặc
- stone masonry retaining wall
- tường chắn xây đá hộc
- walling masonry
- khối xây tường
- walling masonry
- sự xây tường
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ