-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: ===Nghĩa chung ======Nghĩa chung ===- ====lấy cái gì đó lên- lift something up===+ =====lấy cái gì đó lên=====+ ::(như) lift something up+ == Toán & tin ==== Toán & tin ==15:45, ngày 9 tháng 6 năm 2011
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- elevate , gather , grasp , hoist , rear , take up , uphold , uplift , upraise , uprear , acquire , annex , buy , chalk up * , come across , compass , cull , extract , gain , garner , get , get the hang of , glean , happen upon , have , learn , procure , purchase , score , secure , take , continue , gain ground * , get better , get well , increase , make a comeback , mend , perk up * , rally , recommence , recover , renew , reopen , restart , resume , swell , accompany , collect , drop in for , get * , give a lift , go for * , go to get , invite , offer , proposition , stop for , apprehend , book * , bust * , collar * , detain , nab , pinch * , pull in * , run in * , take into custody , pick
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ