-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi)
Dòng 1: Dòng 1: - /ˈstɪmjʊl(ə)nt/+ =====/'''<font color="red">stɪmjʊl(ə)nt</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- analeptic , bracer , catalyst , drug , energizer , excitant , goad , impetus , impulse , incentive , incitation , incitement , motivation , motive , pick-me-up * , restorative , reviver , shot in the arm , spark plug , spur , stimulus , tonic , upper , encouragement , fillip , inducement , prod , push , stimulation , stimulator , caffein , caffeine , provocation
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ