-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi)
Dòng 1: Dòng 1: - /ˈɒstrəsʌɪz/+ =====/'''<font color="red">'ɔstrəsaiz</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- avoid , blackball * , blacklist * , boycott , cast out , cold-shoulder * , cut , deport , displace , drop , exclude , excommunicate , expatriate , expel , expulse , leave in the cold , oust , reject , shun , shut out , snub , throw out , blacklist , exile , transport , banish , blackball , ostrich
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ