-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: =====Kẻ đê tiện đáng khinh==========Kẻ đê tiện đáng khinh=====- =====Người theo vết giầy đi tìm (trong trò chơi chạy đuổi rắc giấy)((xem)hare)=====+ =====Người theo vết giầy đi tìm (trong trò chơi chạy đuổi rắc giấy) (xem hare)==========(như) houndfish==========(như) houndfish=====00:57, ngày 8 tháng 8 năm 2011
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- afghan , airedale , akita , basset , beagle , bowwow , canine , dachshund , man’s best friend , mongrel , mutt , pointer , pooch , poodle , retriever
verb
- annoy , bait , be at , beat the bushes * , be on one’s back , be on one’s case , be on one’s tail , bird-dog , bother , bug , chivy , curdle , dog * , drive , give chase , goad , harass , harry , hassle , heckle , hector , hunt , hunt down , impel , leave no stone unturned , persecute , pester , prod , provoke , pursue , rag * , rag on , ride , scout , scratch , scratch around , search high heaven , tail , take out after , track down , turn inside out , turn upside down , yap at , badger , bedevil , beleaguer , beset , importune , plague , solicit , bullyrag , taunt , addict , basset , bedog , canine , chase , dog , mutt , stalk , track
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ