• (Khác biệt giữa các bản)
    (thông tin)
    (thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">teik</font>'''/=====
     
    - 
    -
    ==Thông dụng==
     
    -
    ===Danh từ===
     
    - 
    -
    =====Sự cầm, sự nắm, sự lấy=====
     
    - 
    -
    =====Chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được)=====
     
    -
    ::[[a]] [[great]] [[take]] [[of]] [[fish]]
     
    -
    ::mẻ cá lớn
     
    - 
    -
    =====Số tiền thu được, số tiền nhận được (trong buổi hoà nhạc, diễn kịch.. do bán vé mà có)=====
     
    - 
    -
    =====(điện ảnh) chuỗi cảnh của phim quay liền một lần không ngừng máy quay lại=====
     
    -
    ===Ngoại động từ .took; .taken===
     
    - 
    -
    =====Cầm, nắm, giữ, lấy=====
     
    -
    ::[[he]] [[took]] [[her]] [[in]] [[his]] [[arms]] [[and]] [[kissed]] [[her]]
     
    -
    ::anh ta ôm cô ấy trong tay và hôn cô ấy
     
    - 
    =====Lấy nhầm; lấy mất=====
    =====Lấy nhầm; lấy mất=====
    ::[[someone]] [[has]] [[taken]] [[my]] [[gloves]]
    ::[[someone]] [[has]] [[taken]] [[my]] [[gloves]]
    ::ai dó đã lấy cái găng tay của tôi
    ::ai dó đã lấy cái găng tay của tôi
    - 
    -
    =====Chiếm được, bắt được=====
     
    -
    ::[[to]] [[be]] [[taken]] [[in]] [[the]] [[act]]
     
    -
    ::bị bắt quả tang
     
    -
    ::[[to]] [[take]] [[a]] [[fortress]]
     
    -
    ::chiếm một pháo dài
     
    - 
    -
    =====(không dùng trong các thời tiếp diễn) trừ vào; trừ di, trích ra=====
     
    -
    ::[[if]] [[you]] [[take]] [[five]] [[from]] [[twelve]] [[you're]] [[left]] [[with]] [[seven]]
     
    -
    ::lấy 12 trừ đi 5, anh sẽ còn lại 7
     
    - 
    -
    =====Mang, mang theo, đem, đem theo, đem đi; đem vội=====
     
    -
    ::[[take]] [[this]] [[letter]] [[to]] [[the]] [[post]]
     
    -
    ::hãy mang bức thư này ra bưu điện
     
    -
    ::[[take]] [[your]] [[father]] [[this]] [[glass]] [[of]] [[water]]
     
    -
    ::bưng lên cho bố con cốc nước này
     
    - 
    -
    =====Đưa, dẫn, dắt=====
     
    - 
    -
    ::[[I'll]] [[take]] [[the]] [[children]] [[for]] [[a]] [[walk]]
     
    - 
    -
    ::Tôi sẽ dẫn bọn trẻ con đi dạo
     
    - 
    -
    =====Đi bằng (phương tiện gì)=====
     
    -
    ::[[to]] [[take]] [[a]] [[bus]]
     
    -
    :: đi xe buýt
     
    - 
    -
    =====Đi theo đường=====
     
    -
    ::I [[usually]] [[take]] [[the]] M6 [[when]] I [[go]] [[to]] Scotland
     
    -
    ::tôi thường đi đường M 6 khi đi tới Xcốtlen
     
    - 
    -
    =====Vượt, qua, di quanh=====
     
    -
    ::[[the]] [[horse]] [[took]] [[the]] [[first]] [[fence]] [[beautifully]]
     
    -
    ::con ngựa vượt qua hàng rào thứ nhất rất đẹp
     
    - 
    -
    =====(không dùng trong các thời tiếp diễn) ngồi xuống=====
     
    -
    ::[[to]] [[take]] [[a]] [[chair]]
     
    -
    ::ngồi xuống ghế
     
    - 
    -
    =====(không dùng trong các thời tiếp diẽn) có, giữ (quan điểm, thái độ..)=====
     
    - 
    -
    =====( (thường) ở thế mạnh l?nh) hãy lấy làm thí dụ; coi như một tấm gương=====
     
    - 
    -
    =====Thuê, mướn (nhà..)=====
     
    -
    ::[[to]] [[take]] [[a]] [[house]]
     
    -
    ::thuê một căn nhà
     
    - 
    -
    =====Chọn; mua=====
     
    -
    ::[[to]] [[take]] [[a]] [[gift]]
     
    -
    ::chọn một món quà
     
    -
    ::[[to]] [[take]] [[a]] [[ticket]]
     
    -
    ::mua vé
     
    - 
    -
    =====Ăn, uống, dùng=====
     
    -
    ::[[to]] [[take]] [[breakfast]]
     
    -
    :: ăn sáng, dùng điểm tâm
     
    - 
    -
    =====Ghi, chép, ghi lời, chép lời=====
     
    -
    ::[[to]] [[take]] [[notes]]
     
    -
    ::ghi chép
     
    - 
    -
    =====Chụp ảnh ( ai/cái gì)=====
     
    -
    ::[[to]] [[take]] [[a]] [[photograph]] [[of]] [[somebody]]
     
    -
    ::chụp ảnh ai
     
    - 
    -
    =====Điều khiển=====
     
    -
    ::[[Mr]] [[Bean'll]] [[take]] [[the]] [[evening]] [[service]]
     
    -
    ::ông Bean sẽ điều khiển buổi lễ chiều
     
    - 
    -
    =====Thí nghiệm, đo lường; đo=====
     
    -
    ::[[to]] [[take]] [[somebody's]] [[pulse]]
     
    -
    ::bắt mạch ai
     
    -
    ::[[the]] [[tailor]] [[took]] [[my]] [[measurements]] [[for]] [[a]] [[new]] [[suit]]
     
    -
    ::người thợ may đo người tôi để cắt một bộ com-lê mới
     
    - 
    -
    =====Làm, thực hiện, thi hành=====
     
    -
    ::[[to]] [[take]] [[a]] [[journey]]
     
    -
    ::làm một cuộc du lịch
     
    -
    ::[[to]] [[take]] [[a]] [[bath]]
     
    -
    :: đi tắm
     
    - 
    -
    =====Lợi dụng, nắm=====
     
    -
    ::[[to]] [[take]] [[the]] [[opportunity]]
     
    -
    ::lợi dụng cơ hội, nắm lấy cơ hội
     
    - 
    -
    =====Bị, mắc, nhiễm=====
     
    -
    ::[[to]] [[take]] [[cold]]
     
    -
    ::bị cảm lạnh, bị nhiễm lạnh
     
    - 
    -
    =====Coi như, cho là, xem như, hiểu là=====
     
    -
    ::[[do]] [[you]] [[take]] [[me]] [[for]] [[a]] [[fool]]?
     
    -
    ::anh cho tôi là một thằng ngốc sao?
     
    - 
    -
    ===== Đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải=====
     
    -
    ::[[it]] [[would]] [[take]] [[a]] [[strong]] [[man]] [[to]] [[move]] [[it]]
     
    -
    ::phải có một người khoẻ mới chuyển nổi cái này di
     
    -
    ::[[it]] [[does]] [[not]] [[take]] [[more]] [[than]] [[two]] [[minutes]] [[to]] [[do]] [[it]]
     
    -
    ::làm cái dó không (đòi hỏi) mất quá hai phút
     
    - 
    -
    =====Chịu, chấp nhận (một trách nhiệm..)=====
     
    -
    ::[[to]] [[take]] [[a]] [[beating]]
     
    -
    ::chịu một trận đòn
     
    -
    ::[[to]] [[take]] [[all]] [[the]] [[responsibility]]
     
    -
    ::chịu hết trách nhiệm
     
    - 
    -
    =====( (thường) không dùng trong các thời tiếp diễn) chịu được, chịu đựng được=====
     
    -
    ::[[he]] [[can]] [[take]] [[a]] [[joke]]
     
    -
    ::nó có thể chịu được sự đùa bỡn
     
    - 
    -
    =====Phản ứng=====
     
    -
    ::[[she]] [[knows]] [[how]] [[to]] [[take]] [[him]]
     
    -
    ::cô ta biết nên phản ứng với anh ta như thế nào
     
    - 
    -
    =====( (thường) không dùng trong các thời tiếp diễn) nhận (ai) làm khách hàng (bệnh nhân, người thuê..)=====
     
    -
    ::[[the]] [[school]] [[doesn't]] [[take]] [[girls]]
     
    -
    ::trường này không nhận con gái
     
    - 
    -
    =====Thi=====
     
    -
    ::[[she]] [[takes]] [[her]] [[finals]] [[next]] [[summer]]
     
    -
    ::cô ấy thi tốt nghiệp vào mùa hè tới
     
    - 
    -
    ===== Được cấp, nhận được (một văn bằng)=====
     
    -
    ::[[she]] [[took]] [[a]] [[first]] [[in]] [[English]] [[at]] [[Leeds]]
     
    -
    ::cô ta nhận được một văn bằng loại ưu về tiếng Anh ở Leeds
     
    - 
    -
    ===== Được, đoạt; thu được, giành được=====
     
    -
    ::[[to]] [[take]] [[a]] [[degree]] [[at]] [[the]] [[university]]
     
    -
    ::tốt nghiệp đại học
     
    - 
    -
    =====(không dùng trong các thời tiếp diễn) để chở, chứa được=====
     
    -
    ::[[the]] [[bus]] [[takes]] [[60]] [[passengers]]
     
    -
    ::xe búyt này chứa được 60 hành khách
     
    -
    ::I [[don't]] [[think]] [[the]] [[shelf]] [[will]] [[take]] [[any]] [[more]] [[books]]
     
    -
    ::tôi cho rằng giá không chia thêm được sách nữa
     
    - 
    -
    =====Mua thường xuyên, mua dài hạn (báo, tạp chí...)=====
     
    -
    ::[[the]] "[[Times]]" [[is]] [[the]] [[only]] [[paper]] [[he]] [[takes]]
     
    -
    ::tờ " Thời báo" là tờ báo độc nhất anh ấy mua dài hạn
     
    - 
    -
    =====Quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn=====
     
    -
    ::[[to]] [[be]] [[taken]] [[with]]
     
    -
    ::bị lôi cuốn, bị quyến rũ, say mê, say đắm
     
    - 
    -
    =====Vượt qua, đi tới, nhảy vào; trốn tránh=====
     
    -
    ::[[to]] [[take]] [[an]] [[obstacle]]
     
    -
    ::vượt qua một điều trở ngại, vượt qua một vật chướng ngại
     
    -
    ::[[the]] [[thoroughbred]] [[takes]] [[the]] [[hedge]] [[with]] [[greatest]] [[ease]]
     
    -
    ::con ngựa nòi vượt qua hàng rào một cách hết sức dễ dàng
     
    -
    ::[[to]] [[take]] [[the]] [[water]]
     
    -
    ::nhảy xuống nướcc
     
    -
    ::[[the]] [[bandits]] [[had]] [[taken]] [[the]] [[forest]]
     
    -
    ::bọn cướp đã trốn vào rừng
     
    - 
    -
    =====Rút ra, lấy ra=====
     
    -
    ::[[the]] [[machine]] [[takes]] [[its]] [[name]] [[from]] [[its]] [[inventor]]
     
    -
    ::chiếc máy lấy tên của người đã phát minh ra nó
     
    - 
    -
    =====(không dùng trong các thời tiếp diễn) hiểu, giải thích (cái gì theo một cách riêng biệt)=====
     
    -
    ::[[she]] [[took]] [[what]] [[he]] [[said]] [[as]] [[a]] [[compliment]]
     
    -
    ::cô ta hiểu những điều anh ấy nói như là một lời khen
     
    -
    ::[[do]] [[you]] [[take]] [[my]] [[meaning]]?
     
    -
    ::anh có hiểu ý tôi không?
     
    - 
    -
    =====(không dùng trong các thời tiếp diễn) hiểu được, hiểu (cái gì)=====
     
    -
    ::I [[don't]] [[think]] [[she]] [[took]] [[my]] [[meaning]]
     
    -
    ::tôi không nghĩ rằng bà ta hiểu ý tôi muốn nói
     
    - 
    - 
    -
    ===Nội động từ===
     
    - 
    -
    =====Bật, bén (lửa); ngấm, có hiệu lực (thuốc)=====
     
    -
    ::[[the]] [[medicine]] [[did]] [[not]] [[take]]
     
    -
    ::thuốc không có hiệu lực
     
    - 
    -
    =====Ăn ảnh=====
     
    -
    ::[[she]] [[does]] [[not]] [[take]] [[well]]
     
    -
    ::cô ta không ăn ảnh lắm
     
    - 
    -
    =====Thành công, được ưa thích=====
     
    -
    ::[[his]] [[second]] [[play]] [[took]] [[even]] [[more]] [[than]] [[the]] [[first]]
     
    -
    ::vở kịch thứ hai của ông ta còn thành công hơn cả vở kịch thứ nhất
     
    - 
    -
    =====( + from) rút ra, lấy ra (từ một nơi hoặc nguồn đặc biệt)=====
     
    -
    ::[[part]] [[of]] [[her]] [[article]] [[is]] [[taken]] [[from]] [[my]] [[book]] [[on]] [[the]] [[subject]]
     
    -
    ::một phần bài báo của bà ta là lấy từ cuốn sách của tôi viết về đề tài này
     
    -
    ===Cấu trúc từ===
     
    -
    =====[[to]] [[take]] [[after]]=====
     
    -
    ::giống
     
    -
    :::[[he]] [[takes]] [[after]] [[his]] [[uncle]]
     
    -
    :::nó giống ông chú nó
     
    - 
    -
    =====[[to]] [[take]] [[along]]=====
     
    -
    ::mang theo, đem theo
     
    - 
    -
    :::[[I'll]] [[take]] [[that]] [[book]] [[along]] [[with]] [[me]]
     
    - 
    -
    :::Tôi sẽ mang theo cuốn sách này với tôi
     
    -
    =====[[to]] [[take]] [[aside]]=====
     
    -
    ::kéo ra một chữ, đưa ra một chủ đề nói riêng
     
    -
    =====[[to]] [[take]] [[away]]=====
     
    -
    ::mang đi, lấy đi, đem đi, cất di
     
    -
    =====[[to]] [[take]] [[back]]=====
     
    -
    ::lấy lại, mang về, đem về
     
    -
    :::[[to]] [[take]] [[back]] [[one's]] [[words]]
     
    -
    :::nói lại, rút lui ý kiến
     
    -
    =====[[to]] [[take]] [[down]]=====
     
    -
    ::tháo xuống, bỏ xuống, hạ xuống
     
    - 
    -
    ::Tháo ra, dỡ ra
     
    - 
    -
    ::Ghi chép
     
    - 
    -
    ::Làm nhục, sỉ nhục
     
    - 
    -
    ::Nuốt khó khăn
     
    -
    =====[[to]] [[take]] [[from]]=====
     
    -
    ::giảm bớt, làm yếu
     
    -
    =====[[to]] [[take]] [[in]]=====
     
    -
    ::mời vào, đưa vào, dẫn vào, đem vào (người dàn bà mình sẽ ngồi cạnh ở bàn tiệc)
     
    - 
    -
    ::Tiếp đón; nhận cho ở trọ
     
    -
    :::[[to]] [[take]] [[in]] [[lodgers]]
     
    -
    :::nhận khách trọ
     
    - 
    -
    ::Thu nhận, nhận nuôi
     
    -
    :::[[to]] [[take]] [[in]] [[an]] [[orphan]]
     
    -
    :::nhận nuôi một trẻ mồ côi
     
    - 
    -
    ::Mua dài hạn (báo chí...)
     
    - 
    -
    ::Nhận (công việc) về nhà làm
     
    -
    :::[[to]] [[take]] [[in]] [[sewing]]
     
    -
    :::nhận đồ khâu về nhà làm
     
    - 
    -
    ::Thu nhỏ, làm hẹp lại
     
    -
    :::[[to]] [[take]] [[in]] [[a]] [[dress]]
     
    -
    :::khâu hẹp cái áo
     
    - 
    -
    ::Gồm có, bao gồm
     
    - 
    -
    ::Hiểu, nắm được, đánh giá đúng
     
    -
    :::[[to]] [[take]] [[in]] [[a]] [[situation]]
     
    -
    :::nắm được tình hình
     
    - 
    -
    ::Vội tin, nhắm mắt mà tin
     
    -
    :::[[to]] [[take]] [[in]] [[a]] [[statement]]
     
    -
    :::nhắm mắt mà tin một bản tuyên bố
     
    - 
    -
    ::Lừa phỉnh, lừa gạt, cho vào tròng, cho vào bẫy
     
    -
    =====[[to]] [[take]] [[into]]=====
     
    -
    ::đưa vào, dụ vào, đem vào
     
    -
    :::[[to]] [[take]] [[someone]] [[into]] [[one's]] [[confidence]]
     
    -
    :::thổ lộ chuyện riêng với ai
     
    -
    :::[[to]] [[take]] [[it]] [[into]] [[one's]] [[head]] ([[mind]])
     
    -
    :::có ý nghĩ, có ý định
     
    - 
    - 
    -
    =====[[to]] [[take]] [[off]]=====
     
    -
    ::bỏ (mũ), cởi (quần áo); giật ra, lấy di, cuốn di
     
    -
    :::[[to]] [[take]] [[off]] [[one's]] [[hat]] [[to]] [[somebody]]
     
    -
    :::thán phục ai
     
    - 
    -
    ::Dọn đi, đưa đi, tiễn đưa (ai)
     
    -
    :::[[to]] [[take]] [[oneself]] [[off]]
     
    -
    :::ra di, bỏ di
     
    - 
    -
    ::Nhổ đi, xoá bỏ, làm mất tích
     
    - 
    -
    ::Nuốt chửng, nốc, húp sạch
     
    - 
    -
    ::Bớt, giảm (giá...)
     
    - 
    -
    ::Bắt chước; nhái, giễu
     
    - 
    -
    ::(thể dục,thể thao) giậm nhảy
     
    - 
    -
    ::(hàng không) cất cánh
     
    -
    ::khởi sắc,thành công tốt đẹp
     
    - 
    -
    =====[[to]] [[take]] [[on]]=====
     
    -
    :: đảm nhiệm, nhận làm, gách vác
     
    -
    :::[[to]] [[take]] [[on]] [[extra]] [[work]]
     
    -
    :::nhận làm việc thêm (việc ngoài giờ)
     
    -
    :::[[to]] [[take]] [[on]] [[responsibilities]]
     
    -
    ::: đảm nhận trách nhiệm
     
    - 
    -
    ::Nhận đánh cược, nhận lời thách đố
     
    -
    :::[[to]] [[take]] [[someone]] [[on]] [[at]] [[billiards]]
     
    -
    :::nhận đấu bi a với ai
     
    -
    :::[[to]] [[take]] [[on]] [[a]] [[bet]]
     
    -
    :::nhận đánh cược
     
    - 
    -
    ::Nhận vào làm, thuê, mướn (người làm...)
     
    - 
    -
    ::Dọn đi tiếp
     
    - 
    -
    ::(thông tục) choáng váng, xúc động mạnh, bị kích thích; làm hoảng lên
     
    -
    =====[[to]] [[take]] [[out]]=====
     
    -
    :: đưa ra, dẫn ra ngoài
     
    - 
    -
    ::Lấy ra, rút ra; xoá sạch, tẩy sạch, làm mất đi
     
    -
    :::[[to]] [[take]] [[out]] [[a]] [[stain]]
     
    -
    :::xoá sạch một vết bẩn
     
    -
    :::[[to]] [[take]] [[it]] [[out]] [[of]]
     
    -
    :::rút hết sức lực (của ai), làm (ai) mệt lử; trả thù (ai)
     
    - 
    -
    ::Nhận được, được cấp, được phát (bằng, giấy phép, giấy đăng ký...)
     
    - 
    -
    ::Nhận (cái gì...) để bù vào; nhận số lương tương đương để bù vào
     
    -
    :::[[as]] [[he]] [[could]] [[not]] [[get]] [[paid]] [[he]] [[took]] [[it]] [[out]] [[in]] [[goods]]
     
    -
    :::vì nó không lấy được tiền nên phải lấy hàng bù vào
     
    -
    =====[[to]] [[take]] [[over]]=====
     
    -
    ::chuyển, chở, đưa, dẫn qua (đường, sông...)
     
    - 
    -
    ::Tiếp quản, kế tục, nối nghiệp, tiếp tục
     
    -
    :::[[we]] [[take]] [[over]] Hanoi [[in]] 1954
     
    -
    :::chúng ta tiếp quản Hà nội năm 1954
     
    -
    :::[[to]] [[take]] [[over]] [[the]] [[watch]]
     
    -
    :::thay (đổi) phiên gác
     
    -
    =====[[to]] [[take]] [[to]]=====
     
    -
    ::dùng đến, nhờ cậy đến, cần đến
     
    -
    :::[[the]] [[ship]] [[was]] [[sinking]] [[and]] [[they]] [[had]] [[to]] [[take]] [[to]] [[the]] [[boats]]
     
    -
    :::tàu bị chìm và họ phải dùng đến thuyền
     
    - 
    -
    ::Chạy trốn, trốn tránh
     
    -
    :::[[to]] [[take]] [[to]] [[flight]]
     
    -
    :::bỏ chạy, rút chạy
     
    -
    :::[[to]] [[take]] [[to]] [[the]] [[mountain]]
     
    -
    :::trốn vào núi
     
    - 
    -
    ::Bắt đầu ham thích, bắt đầu say mê, tập, nhiễm
     
    -
    :::[[to]] [[take]] [[to]] [[drinking]]
     
    -
    :::bắt đầu nghiện rượu
     
    -
    :::[[to]] [[take]] [[to]] [[bad]] [[habits]]
     
    -
    ::nhiễm những thói xấu
     
    -
    :::[[to]] [[take]] [[to]] [[chemistry]]
     
    -
    :::ham thích hoá học
     
    - 
    -
    ::Có cảm tình, ưa, mến
     
    -
    ::[[the]] [[baby]] [[takes]] [[to]] [[her]] [[nurse]] [[at]] [[once]]
     
    -
    :: đứa bé mến ngay người vú
     
    -
    :::[[to]] [[take]] [[to]] [[the]] [[streets]]
     
    -
    ::xuống đường (biểu tình, tuần hành...)
     
    -
    =====[[to]] [[take]] [[up]]=====
     
    -
    ::nhặt, cầm lên, lượm lên; đưa lên, dẫn lên, mang lên
     
    - 
    -
    ::Cho (hành khách) lên (ô tô, xe lửa)
     
    -
    :::[[the]] [[car]] [[stops]] [[to]] [[take]] [[up]] [[passengers]]
     
    -
    :::xe đỗ lại cho hành khách lên, xe đỗ lại lấy khách
     
    - 
    -
    ::Tiếp tục (một công việc bỏ dở...)
     
    - 
    -
    ::Chọn (một nghề); đảm nhiệm, gánh vác (một công việc)
     
    - 
    -
    ::Thu hút, choán, chiếm (thời gian, tâm trí...)
     
    - 
    -
    ::Hút, thấm
     
    -
    :::[[sponges]] [[take]] [[up]] [[water]]
     
    -
    :::bọt biển thấm (hút) nước
     
    -
    ::Bắt giữ, tóm
     
    -
    :::[[he]] [[was]] [[taken]] [[up]] [[by]] [[the]] [[police]]
     
    -
    :::nó bị công an bắt giữ
     
    -
    ::thông tục) la rầy, quát mắng, trách móc
     
    - 
    -
    ::Ngắt lời (ai...)
     
    - 
    -
    ::Đề cập đến, xét đến, bàn đến (một vấn đề)
     
    - 
    -
    ::Hiểu
     
    -
    :::[[to]] [[take]] [[up]] [[someone's]] [[idea]]
     
    -
    :::hiểu ý ai
     
    - 
    -
    ::Nhận, áp dụng
     
    -
    :::[[to]] [[take]] [[up]] [[a]] [[bet]]
     
    -
    :::nhận đánh cược
     
    -
    :::[[to]] [[take]] [[up]] [[a]] [[challenge]]
     
    -
    :::nhận lời thách
     
    -
    :::[[to]] [[take]] [[up]] [[a]] [[method]]
     
    -
    :::áp dụng một phương pháp
     
    - 
    -
    ::Móc lên (một mũi đan tuột...)
     
    -
    :::[[to]] [[take]] [[up]] [[a]] [[dropped]] [[stitch]]
     
    -
    :::móc lên một mũi đan tuột
     
    - 
    -
    ::Vặn chặt (chỗ jơ); căng (dây cáp)
     
    -
    =====[[to]] [[take]] [[up]] [[with]]=====
     
    -
    ::kết giao với, giao thiệp với, đi lại với, thân thiết với, chơi bời với
     
    -
    =====[[to]] [[take]] [[aim]]=====
     
    -
    (xem) [[aim]]
     
    -
    =====[[to]] [[take]] [[one's]] [[chance]]=====
     
    -
    (xem) [[chance]]
     
    - 
    -
    =====[[to]] [[take]] [[earth]]=====
     
    -
    ::chui xuống lỗ (đen & bóng)
     
    -
    =====[[to]] [[take]] [[one's]] [[life]] [[in]] [[one's]] [[hand]]=====
     
    -
    ::liều mạng
     
    - 
    -
    ===hình thái từ===
     
    -
    *V-ing: [[taking]]
     
    -
    *Past: [[took]]
     
    -
    *PP: [[taken]]
     
    - 
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    - 
    -
    === Hóa học & vật liệu===
     
    -
    =====mẻ (số lượng thu được tại mỏ hoặc mua được ở mỏ)=====
     
    -
    === Xây dựng===
     
    -
    =====đông cứng lại (xi măng)=====
     
    - 
    -
    =====lấy kích thước=====
     
    -
    === Kỹ thuật chung ===
     
    -
    =====dẫn (dẫn tiến)=====
     
    - 
    -
    =====đo đạc=====
     
    - 
    -
    =====đưa=====
     
    - 
    -
    =====lấy đi=====
     
    - 
    -
    =====lấy=====
     
    -
    === Kinh tế ===
     
    -
    =====phần chia (lời)=====
     
    - 
    -
    =====phần chia lời=====
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Grip, seize, grasp, clasp, get, get or take hold of, grab,snatch, clutch, catch, capture, obtain, lay hold of, lay (one's)hands on, procure, acquire, gain (possession of), takepossession of, secure, win, carry off, abduct, Colloq nab: Thepolice took him into custody. He takes what he can get. When itcomes to ineptitude, Sue certainly takes the prize. 2 pick,select, choose, opt for, settle or decide or fasten on or upon:When you get to the fork, take the road to the left.=====
     
    - 
    -
    =====Appropriate, arrogate, extract, carry off or away, steal,purloin, pilfer, filch, palm, rob, shoplift, pocket, remove,walk off or away with, run or make off or away with; embezzle,misappropriate, peculate; plagiarize, pirate; Colloq lift,swipe, snitch, Chiefly Brit pinch, nick, Slang knock off, hook,rip off, liberate, US boost, crook: They took what didn'tbelong to them.=====
     
    - 
    -
    =====Reserve, book, engage; hire, rent, lease: Hetook a room in a small hotel, where he began to write detectivefiction. 5 acquire, get, adopt; assume, derive, obtain, draw,receive, inherit: He has taken his bad manners from you. Thefilm takes its title from the book. 6 accept, receive, bear,withstand, stand, endure, weather, tolerate, abide, brave, gothrough, undergo, suffer, submit to, swallow, Colloq put upwith, brook, stomach, Brit stick: She took the news aboutLeon's relapse quite well. I have taken quite enough from youalready. 7 assume, bear, undertake, adopt, arrogate;acknowledge, accept: Kevin took full responsibility for themistake.=====
     
    - 
    -
    =====Believe, think, judge, deem, hold, feel; take for,assess (as), consider (as), regard (as), view (as), accept(for): I take people to be honest till proven otherwise. Shetook him for a fool when they first met. 9 carry, convey, bear,transport, bring, deliver, ferry; haul, cart: Will this traintake me to Aylesbury? They took the bicycle to Old Lyme in avan. 10 take up, study, be involved or occupied in or with,apply oneself to, learn; read, Colloq tackle: I cannot believethat Doreen is taking home economics. He took a course in carmaintenance. 11 prove or be effective or efficacious oroperative or functional, take effect, take hold, operate,function, work, perform, Colloq do the trick: If the transplantfails to take, the doctors will have to operate again. 12 exact,extract, get: She took revenge by denying him certainprivileges.=====
     
    - 
    -
    =====Swallow, eat, consume, ingest, devour, gulpdown, gobble up or down, wolf, bolt; drink, imbibe, quaff;inhale: Rudolf takes pills of every conceivable colour. Thedoctor said I could take a wee nip now and then. Sonya steppedout to take a breath of fresh air. 14 subtract, deduct, remove,take away, take from, take off: Take three from five. Five,take away two, leaves three. It's cheaper when you've taken offthe discount. 15 end, terminate, annihilate, wipe out; kill:The assault on Leningrad took tens of thousands of lives. TheLord giveth and the Lord taketh away. 16 require, demand, need,necessitate, call for: Remember, it takes two to tango. It tookhim two years to complete the fresco. It takes six to sail hisyawl. 17 hold, contain, accommodate, accept, fit in: Thisstorage bin cannot take anything else, it's completely full.=====
     
    - 
    -
    =====Convey, lead, conduct; escort, convoy, guide, accompany: Thisroad takes you directly to the yacht club. He asked to be takento the manager's office. 19 understand, gather, interpret,perceive, apprehend, deduce, conclude, infer, judge, deem,assume, suppose, imagine, see: I take it from your expressionthat you've had bad news.=====
     
    - 
    -
    =====Charm, captivate, capture,attract, lure, allure: There was something about him that tookher fancy.=====
     
    - 
    -
    =====Use, employ, make use of, establish, put in(to)place, adopt, put into effect, effect, apply; resort to, haverecourse to, turn to: The police have taken measures to ensurethat it doesn't happen again. 22 clear, get or go over or pastor round or through: Browning's Delight took the last jumpeasily. He must have taken that corner at 90! 23 experience,entertain, feel: She seemed to take an instant dislike to me.24 express, voice, raise, put forth: I hope you will not takeobjection or exception to what I am about to tell you. 25 causeor make or induce or drive or persuade (someone) to go or be:What takes you to M laga in August?=====
     
    - 
    -
    =====Act, assume, play,perform: I'm taking the part of the wicked witch in the localpantomime.=====
     
    - 
    -
    =====Bilk, cheat, swindle, defraud, Colloq con, Britfiddle: When he examined his wallet he realized he'd beentaken.=====
     
    - 
    -
    =====Take aback. astound, astonish, surprise, startle,shock: She was really taken aback at the news.=====
     
    - 
    -
    =====Take after.a resemble, look like, be the spitting image or the spit andimage of, favour, remind one of, Colloq be a chip off the oldblock: He takes after his grandfather. b Sometimes, take offafter. chase, follow, run after, pursue: When the man stole thenewspaper and ran, the shopkeeper took after him at a gallop. 30take back. retract, withdraw, recant, disavow, repudiate: Henow wants to take back what he said about you.=====
     
    - 
    -
    =====Take down. anote, make a note or memo or memorandum of, write down, record,put or set down, put in writing, document, transcribe,chronicle: Please take down what I am about to tell you. bdebase, deflate, lower, diminish, belittle, depreciate,deprecate, humble, humiliate, shame, disparage, degrade,disgrace: She certainly took that pompous ass down a peg ortwo.=====
     
    - 
    -
    =====Take in. a accommodate, receive, let in, quarter,board, lodge: When her children grew up and left home, shedecided to take in lodgers. b deceive, fool, trick, impose upon,overcharge, cheat, mulct, defraud, cozen, bilk, dupe, gull,hoodwink, swindle, Colloq bamboozle, con, pull the wool over(someone's) eyes, Slang Brit do: He was really taken in by thattime-share deal. c include, subsume, embrace, comprise, cover,encompass, contain: Our sales figures take in all of NorthAmerica, not just Canada.=====
     
    - 
    -
    =====Take it. a withstand or tolerateor survive punishment or abuse, survive: The Marines areextremely tough and can take it. b See 20, above.=====
     
    - 
    -
    =====Take off.a remove, doff, strip or peel off, discard, divest (oneself) of:Take off your hat in the house. b satirize, lampoon,caricature, mock, parody, travesty, burlesque, mimic, imitate,Colloq spoof, Brit send up: It is not always easy to take offmembers of the Cabinet. c depart, leave, go (away), decamp; flyoff, become airborne, lift off, blast off; Colloq skedaddle,make (oneself) scarce, Slang hit the road, scram, beat it,split: You'd better take off before they find you here. Theplane is due to take off at 18.35. 35 take on. a hire, engage,employ, enrol, enlist, retain: We are so busy that we havetaken on ten new people. b challenge, rival, face, contendagainst, oppose, match or pit (oneself) against, vie with,fight: Are you in any condition to take on the champion? cassume, accept, undertake, tackle: You might be taking on morethan you bargained for.=====
     
    - 
    -
    =====Take out. entertain, escort, inviteout; court, woo: He took her out to dinner at a Chineserestaurant.=====
     
    - 
    -
    =====Take over. assume or take or usurp or gaincontrol or possession or command of: A huge conglomerate istrying to take over our company.=====
     
    - 
    -
    =====Take to. a like, findpleasant or pleasing, feel affection or liking or affinity for,find suitable: We took to each other the very first time wemet. He took to computers as a duck takes to water. b leave ordepart or take off for, run for, head for, flee to, make for:When the attack came, the villagers took to the hills.=====
     
    - 
    -
    =====Takeup. a pick up, accept, agree to, acquiesce to, accede to: Shetook up his offer, and they've been married for forty years. bassume, resume, carry on, continue, go on with, follow on with,pick up: After a pause, he took up the thread of the story oncemore. c espouse, embrace, become interested or involved in,support, sponsor, advocate: She took up the cause of women'srights at her age? d occupy, cover, use (up), fill (up):Bernard's exercise equipment now takes up half the living-room.e deal with, treat, consider, bring up, raise: Next week ourpanellists will take up the question, 'Who benefits fromeducation?'
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====Revenue, takings, yield, return, receipts, proceeds,gain, profit(s); gate, box office: How much was the take fromthe first day?=====
     
    - 
    - 
    - 
    -
    ==Các từ liên quan==
     
    -
    ===Từ đồng nghĩa===
     
    -
    =====noun=====
     
    -
    :[[booty ]]* , [[catch]] , [[catching]] , [[cut]] , [[gate]] , [[haul ]]* , [[holding]] , [[part]] , [[proceeds]] , [[receipts]] , [[return]] , [[returns]] , [[revenue]] , [[share]] , [[takings]] , [[yield]]
     
    -
    =====verb=====
     
    -
    :[[abduct]] , [[accept]] , [[acquire]] , [[arrest]] , [[attain]] , [[capture]] , [[carry off]] , [[carve out]] , [[catch]] , [[clasp]] , [[clutch]] , [[collar ]]* , [[collect]] , [[earn]] , [[ensnare]] , [[entrap]] , [[gain possession]] , [[gather up]] , [[get hold of]] , [[grab]] , [[grasp]] , [[grip]] , [[handle]] , [[haul in]] , [[have]] , [[hold]] , [[lay hold of]] , [[obtain]] , [[overtake]] , [[pick up]] , [[prehend]] , [[pull in]] , [[reach]] , [[reap]] , [[receive]] , [[secure]] , [[seize]] , [[snag]] , [[snatch]] , [[strike]] , [[take hold of]] , [[take in]] , [[win]] , [[abstract]] , [[accroach]] , [[annex]] , [[appropriate]] , [[arrogate]] , [[borrow]] , [[commandeer]] , [[confiscate]] , [[expropriate]] , [[filch ]]* , [[liberate]] , [[lift ]]* , [[misappropriate]] , [[nab ]]* , [[nail ]]* , [[nip ]]* , [[pinch ]]* , [[pluck]] , [[pocket ]]* , [[preempt]] , [[purloin]] , [[rip off ]]* , [[run off with]] , [[salvage]] , [[sequester]] , [[snare]] , [[snatch ]]* , [[snitch ]]* , [[swipe ]]* , [[book]] , [[charter]] , [[choose]] , [[cull]] , [[decide on]] , [[derive]] , [[draw]] , [[elect]] , [[engage]] , [[gain]] , [[get]] , [[hire]] , [[lease]] , [[mark]] , [[optate]] , [[opt for]] , [[pay for]] , [[pick]] , [[prefer]] , [[procure]] , [[purchase]] , [[rent]] , [[select]] , [[single out]] , [[abide]] , [[accommodate]] , [[bear]] , [[bear with]] , [[brave]] , [[brook]] , [[contain]] , [[give access]] , [[go]] , [[go through]] , [[grin and bear it]] , [[hack ]]* , [[hang in]] , [[hang on ]]* , [[hang tough ]]* , [[let in]] , [[live with]] , [[put up with]] , [[ride out ]]* , [[stand]] , [[stand for]] , [[stick it out]] , [[stomach]] , [[submit to]] , [[suffer]] , [[swallow]] , [[take it]] , [[take it lying down]] , [[take it on the chin]] , [[tolerate]] , [[undergo]] , [[weather]] , [[welcome]] , [[withstand]] , [[devour]] , [[down]] , [[drink]] , [[eat]] , [[feed]] , [[feed on]] , [[imbibe]] , [[ingest]] , [[inhale]] , [[meal]] , [[partake of]] , [[admit]] , [[assume]] , [[be aware of]] , [[behave]] , [[bring]] , [[deal with]] , [[delight in]] , [[do]] , [[effect]] , [[enjoy]] , [[enter upon]] , [[execute]] , [[exercise]] , [[exert]] , [[experience]] , [[function]] , [[include]] , [[like]] , [[luxuriate in]] , [[make]] , [[observe]] , [[operate]] , [[perform]] , [[play]] , [[practice]] , [[put in practice]] , [[react]] , [[relish]] , [[sense]] , [[serve]] , [[treat]] , [[undertake]] , [[utilize]] , [[work]] , [[apprehend]] , [[believe]] , [[compass]] , [[comprehend]] , [[consider]] , [[deem]] , [[expect]] , [[feel]] , [[follow]] , [[gather]] , [[imagine]] , [[interpret as]] , [[know]] , [[look upon]] , [[perceive]] , [[presume]] , [[reckon ]]* , [[regard]] , [[see]] , [[see as]] , [[suppose]] , [[suspect]] , [[think]] , [[think of as]] , [[beat]] , [[be efficacious]] , [[do the trick]] , [[have effect]] , [[prevail]] , [[succeed]] , [[triumph]] , [[attend]] , [[back]] , [[buck]] , [[cart]] , [[conduct]] , [[convey]] , [[convoy]] , [[drive]] , [[escort]] , [[ferry]] , [[fetch]] , [[go with]] , [[guide]] , [[gun]] , [[haul]] , [[heel]] , [[jag]] , [[journey]] , [[lead]] , [[lug]] , [[move]] , [[pack]] , [[piggyback]] , [[pilot]] , [[ride]] , [[schlepp ]]* , [[shoulder]] , [[steer]] , [[tote]] , [[tour]] , [[trek]] , [[truck]] , [[usher]] , [[allure]] , [[attract]] , [[become popular]] , [[bewitch]] , [[charm]] , [[delight]] , [[entertain]] , [[fascinate]] , [[magnetize]] , [[overwhelm]] , [[please]] , [[wile]] , [[win favor]] , [[ask]] , [[call for]] , [[crave]] , [[demand]] , [[necessitate]] , [[need]] , [[deduct]] , [[discount]] , [[draw back]] , [[eliminate]] , [[knock off]] , [[remove]] , [[take away]] , [[take off]] , [[take out]] , [[bamboozle ]]* , [[beat ]]* , [[bilk]] , [[con]] , [[cozen]] , [[defraud]] , [[do ]]* , [[dupe]] , [[fiddle]] , [[flimflam ]]* , [[gull]] , [[hoodwink]] , [[pull a fast one]] , [[swindle]] , [[take for a ride]] , [[trick]] , [[be seized]] , [[come down with ]]* , [[sicken with]] , [[take sick with]] , [[net]] , [[develop]] , [[sicken]] , [[hit on]] , [[surprise]]
     
    -
    ===Từ trái nghĩa===
     
    -
    =====noun=====
     
    -
    :[[debt]] , [[loss]]
     
    -
    =====verb=====
     
    -
    :[[give]] , [[receive]] , [[offer]] , [[refuse]] , [[reject]] , [[avoid]] , [[discontinue]] , [[dodge]] , [[stop]] , [[abstain]] , [[disallow]] , [[misconceive]] , [[misunderstand]] , [[fail]] , [[lose]] , [[hold]] , [[keep]] , [[maintain]] , [[disenchant]] , [[repulse]] , [[add]] , [[be honest]] , [[be immune]]
     
    -
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
     

    10:18, ngày 19 tháng 9 năm 2011

    Lấy nhầm; lấy mất
    someone has taken my gloves
    ai dó đã lấy cái găng tay của tôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X