-
(Khác biệt giữa các bản)(thông tin)(thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">teik</font>'''/=====- - ==Thông dụng==- ===Danh từ===- - =====Sự cầm, sự nắm, sự lấy=====- - =====Chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được)=====- ::[[a]] [[great]] [[take]] [[of]] [[fish]]- ::mẻ cá lớn- - =====Số tiền thu được, số tiền nhận được (trong buổi hoà nhạc, diễn kịch.. do bán vé mà có)=====- - =====(điện ảnh) chuỗi cảnh của phim quay liền một lần không ngừng máy quay lại=====- ===Ngoại động từ .took; .taken===- - =====Cầm, nắm, giữ, lấy=====- ::[[he]] [[took]] [[her]] [[in]] [[his]] [[arms]] [[and]] [[kissed]] [[her]]- ::anh ta ôm cô ấy trong tay và hôn cô ấy- =====Lấy nhầm; lấy mất==========Lấy nhầm; lấy mất=====::[[someone]] [[has]] [[taken]] [[my]] [[gloves]]::[[someone]] [[has]] [[taken]] [[my]] [[gloves]]::ai dó đã lấy cái găng tay của tôi::ai dó đã lấy cái găng tay của tôi- - =====Chiếm được, bắt được=====- ::[[to]] [[be]] [[taken]] [[in]] [[the]] [[act]]- ::bị bắt quả tang- ::[[to]] [[take]] [[a]] [[fortress]]- ::chiếm một pháo dài- - =====(không dùng trong các thời tiếp diễn) trừ vào; trừ di, trích ra=====- ::[[if]] [[you]] [[take]] [[five]] [[from]] [[twelve]] [[you're]] [[left]] [[with]] [[seven]]- ::lấy 12 trừ đi 5, anh sẽ còn lại 7- - =====Mang, mang theo, đem, đem theo, đem đi; đem vội=====- ::[[take]] [[this]] [[letter]] [[to]] [[the]] [[post]]- ::hãy mang bức thư này ra bưu điện- ::[[take]] [[your]] [[father]] [[this]] [[glass]] [[of]] [[water]]- ::bưng lên cho bố con cốc nước này- - =====Đưa, dẫn, dắt=====- - ::[[I'll]] [[take]] [[the]] [[children]] [[for]] [[a]] [[walk]]- - ::Tôi sẽ dẫn bọn trẻ con đi dạo- - =====Đi bằng (phương tiện gì)=====- ::[[to]] [[take]] [[a]] [[bus]]- :: đi xe buýt- - =====Đi theo đường=====- ::I [[usually]] [[take]] [[the]] M6 [[when]] I [[go]] [[to]] Scotland- ::tôi thường đi đường M 6 khi đi tới Xcốtlen- - =====Vượt, qua, di quanh=====- ::[[the]] [[horse]] [[took]] [[the]] [[first]] [[fence]] [[beautifully]]- ::con ngựa vượt qua hàng rào thứ nhất rất đẹp- - =====(không dùng trong các thời tiếp diễn) ngồi xuống=====- ::[[to]] [[take]] [[a]] [[chair]]- ::ngồi xuống ghế- - =====(không dùng trong các thời tiếp diẽn) có, giữ (quan điểm, thái độ..)=====- - =====( (thường) ở thế mạnh l?nh) hãy lấy làm thí dụ; coi như một tấm gương=====- - =====Thuê, mướn (nhà..)=====- ::[[to]] [[take]] [[a]] [[house]]- ::thuê một căn nhà- - =====Chọn; mua=====- ::[[to]] [[take]] [[a]] [[gift]]- ::chọn một món quà- ::[[to]] [[take]] [[a]] [[ticket]]- ::mua vé- - =====Ăn, uống, dùng=====- ::[[to]] [[take]] [[breakfast]]- :: ăn sáng, dùng điểm tâm- - =====Ghi, chép, ghi lời, chép lời=====- ::[[to]] [[take]] [[notes]]- ::ghi chép- - =====Chụp ảnh ( ai/cái gì)=====- ::[[to]] [[take]] [[a]] [[photograph]] [[of]] [[somebody]]- ::chụp ảnh ai- - =====Điều khiển=====- ::[[Mr]] [[Bean'll]] [[take]] [[the]] [[evening]] [[service]]- ::ông Bean sẽ điều khiển buổi lễ chiều- - =====Thí nghiệm, đo lường; đo=====- ::[[to]] [[take]] [[somebody's]] [[pulse]]- ::bắt mạch ai- ::[[the]] [[tailor]] [[took]] [[my]] [[measurements]] [[for]] [[a]] [[new]] [[suit]]- ::người thợ may đo người tôi để cắt một bộ com-lê mới- - =====Làm, thực hiện, thi hành=====- ::[[to]] [[take]] [[a]] [[journey]]- ::làm một cuộc du lịch- ::[[to]] [[take]] [[a]] [[bath]]- :: đi tắm- - =====Lợi dụng, nắm=====- ::[[to]] [[take]] [[the]] [[opportunity]]- ::lợi dụng cơ hội, nắm lấy cơ hội- - =====Bị, mắc, nhiễm=====- ::[[to]] [[take]] [[cold]]- ::bị cảm lạnh, bị nhiễm lạnh- - =====Coi như, cho là, xem như, hiểu là=====- ::[[do]] [[you]] [[take]] [[me]] [[for]] [[a]] [[fool]]?- ::anh cho tôi là một thằng ngốc sao?- - ===== Đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải=====- ::[[it]] [[would]] [[take]] [[a]] [[strong]] [[man]] [[to]] [[move]] [[it]]- ::phải có một người khoẻ mới chuyển nổi cái này di- ::[[it]] [[does]] [[not]] [[take]] [[more]] [[than]] [[two]] [[minutes]] [[to]] [[do]] [[it]]- ::làm cái dó không (đòi hỏi) mất quá hai phút- - =====Chịu, chấp nhận (một trách nhiệm..)=====- ::[[to]] [[take]] [[a]] [[beating]]- ::chịu một trận đòn- ::[[to]] [[take]] [[all]] [[the]] [[responsibility]]- ::chịu hết trách nhiệm- - =====( (thường) không dùng trong các thời tiếp diễn) chịu được, chịu đựng được=====- ::[[he]] [[can]] [[take]] [[a]] [[joke]]- ::nó có thể chịu được sự đùa bỡn- - =====Phản ứng=====- ::[[she]] [[knows]] [[how]] [[to]] [[take]] [[him]]- ::cô ta biết nên phản ứng với anh ta như thế nào- - =====( (thường) không dùng trong các thời tiếp diễn) nhận (ai) làm khách hàng (bệnh nhân, người thuê..)=====- ::[[the]] [[school]] [[doesn't]] [[take]] [[girls]]- ::trường này không nhận con gái- - =====Thi=====- ::[[she]] [[takes]] [[her]] [[finals]] [[next]] [[summer]]- ::cô ấy thi tốt nghiệp vào mùa hè tới- - ===== Được cấp, nhận được (một văn bằng)=====- ::[[she]] [[took]] [[a]] [[first]] [[in]] [[English]] [[at]] [[Leeds]]- ::cô ta nhận được một văn bằng loại ưu về tiếng Anh ở Leeds- - ===== Được, đoạt; thu được, giành được=====- ::[[to]] [[take]] [[a]] [[degree]] [[at]] [[the]] [[university]]- ::tốt nghiệp đại học- - =====(không dùng trong các thời tiếp diễn) để chở, chứa được=====- ::[[the]] [[bus]] [[takes]] [[60]] [[passengers]]- ::xe búyt này chứa được 60 hành khách- ::I [[don't]] [[think]] [[the]] [[shelf]] [[will]] [[take]] [[any]] [[more]] [[books]]- ::tôi cho rằng giá không chia thêm được sách nữa- - =====Mua thường xuyên, mua dài hạn (báo, tạp chí...)=====- ::[[the]] "[[Times]]" [[is]] [[the]] [[only]] [[paper]] [[he]] [[takes]]- ::tờ " Thời báo" là tờ báo độc nhất anh ấy mua dài hạn- - =====Quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn=====- ::[[to]] [[be]] [[taken]] [[with]]- ::bị lôi cuốn, bị quyến rũ, say mê, say đắm- - =====Vượt qua, đi tới, nhảy vào; trốn tránh=====- ::[[to]] [[take]] [[an]] [[obstacle]]- ::vượt qua một điều trở ngại, vượt qua một vật chướng ngại- ::[[the]] [[thoroughbred]] [[takes]] [[the]] [[hedge]] [[with]] [[greatest]] [[ease]]- ::con ngựa nòi vượt qua hàng rào một cách hết sức dễ dàng- ::[[to]] [[take]] [[the]] [[water]]- ::nhảy xuống nướcc- ::[[the]] [[bandits]] [[had]] [[taken]] [[the]] [[forest]]- ::bọn cướp đã trốn vào rừng- - =====Rút ra, lấy ra=====- ::[[the]] [[machine]] [[takes]] [[its]] [[name]] [[from]] [[its]] [[inventor]]- ::chiếc máy lấy tên của người đã phát minh ra nó- - =====(không dùng trong các thời tiếp diễn) hiểu, giải thích (cái gì theo một cách riêng biệt)=====- ::[[she]] [[took]] [[what]] [[he]] [[said]] [[as]] [[a]] [[compliment]]- ::cô ta hiểu những điều anh ấy nói như là một lời khen- ::[[do]] [[you]] [[take]] [[my]] [[meaning]]?- ::anh có hiểu ý tôi không?- - =====(không dùng trong các thời tiếp diễn) hiểu được, hiểu (cái gì)=====- ::I [[don't]] [[think]] [[she]] [[took]] [[my]] [[meaning]]- ::tôi không nghĩ rằng bà ta hiểu ý tôi muốn nói- - - ===Nội động từ===- - =====Bật, bén (lửa); ngấm, có hiệu lực (thuốc)=====- ::[[the]] [[medicine]] [[did]] [[not]] [[take]]- ::thuốc không có hiệu lực- - =====Ăn ảnh=====- ::[[she]] [[does]] [[not]] [[take]] [[well]]- ::cô ta không ăn ảnh lắm- - =====Thành công, được ưa thích=====- ::[[his]] [[second]] [[play]] [[took]] [[even]] [[more]] [[than]] [[the]] [[first]]- ::vở kịch thứ hai của ông ta còn thành công hơn cả vở kịch thứ nhất- - =====( + from) rút ra, lấy ra (từ một nơi hoặc nguồn đặc biệt)=====- ::[[part]] [[of]] [[her]] [[article]] [[is]] [[taken]] [[from]] [[my]] [[book]] [[on]] [[the]] [[subject]]- ::một phần bài báo của bà ta là lấy từ cuốn sách của tôi viết về đề tài này- ===Cấu trúc từ===- =====[[to]] [[take]] [[after]]=====- ::giống- :::[[he]] [[takes]] [[after]] [[his]] [[uncle]]- :::nó giống ông chú nó- - =====[[to]] [[take]] [[along]]=====- ::mang theo, đem theo- - :::[[I'll]] [[take]] [[that]] [[book]] [[along]] [[with]] [[me]]- - :::Tôi sẽ mang theo cuốn sách này với tôi- =====[[to]] [[take]] [[aside]]=====- ::kéo ra một chữ, đưa ra một chủ đề nói riêng- =====[[to]] [[take]] [[away]]=====- ::mang đi, lấy đi, đem đi, cất di- =====[[to]] [[take]] [[back]]=====- ::lấy lại, mang về, đem về- :::[[to]] [[take]] [[back]] [[one's]] [[words]]- :::nói lại, rút lui ý kiến- =====[[to]] [[take]] [[down]]=====- ::tháo xuống, bỏ xuống, hạ xuống- - ::Tháo ra, dỡ ra- - ::Ghi chép- - ::Làm nhục, sỉ nhục- - ::Nuốt khó khăn- =====[[to]] [[take]] [[from]]=====- ::giảm bớt, làm yếu- =====[[to]] [[take]] [[in]]=====- ::mời vào, đưa vào, dẫn vào, đem vào (người dàn bà mình sẽ ngồi cạnh ở bàn tiệc)- - ::Tiếp đón; nhận cho ở trọ- :::[[to]] [[take]] [[in]] [[lodgers]]- :::nhận khách trọ- - ::Thu nhận, nhận nuôi- :::[[to]] [[take]] [[in]] [[an]] [[orphan]]- :::nhận nuôi một trẻ mồ côi- - ::Mua dài hạn (báo chí...)- - ::Nhận (công việc) về nhà làm- :::[[to]] [[take]] [[in]] [[sewing]]- :::nhận đồ khâu về nhà làm- - ::Thu nhỏ, làm hẹp lại- :::[[to]] [[take]] [[in]] [[a]] [[dress]]- :::khâu hẹp cái áo- - ::Gồm có, bao gồm- - ::Hiểu, nắm được, đánh giá đúng- :::[[to]] [[take]] [[in]] [[a]] [[situation]]- :::nắm được tình hình- - ::Vội tin, nhắm mắt mà tin- :::[[to]] [[take]] [[in]] [[a]] [[statement]]- :::nhắm mắt mà tin một bản tuyên bố- - ::Lừa phỉnh, lừa gạt, cho vào tròng, cho vào bẫy- =====[[to]] [[take]] [[into]]=====- ::đưa vào, dụ vào, đem vào- :::[[to]] [[take]] [[someone]] [[into]] [[one's]] [[confidence]]- :::thổ lộ chuyện riêng với ai- :::[[to]] [[take]] [[it]] [[into]] [[one's]] [[head]] ([[mind]])- :::có ý nghĩ, có ý định- - - =====[[to]] [[take]] [[off]]=====- ::bỏ (mũ), cởi (quần áo); giật ra, lấy di, cuốn di- :::[[to]] [[take]] [[off]] [[one's]] [[hat]] [[to]] [[somebody]]- :::thán phục ai- - ::Dọn đi, đưa đi, tiễn đưa (ai)- :::[[to]] [[take]] [[oneself]] [[off]]- :::ra di, bỏ di- - ::Nhổ đi, xoá bỏ, làm mất tích- - ::Nuốt chửng, nốc, húp sạch- - ::Bớt, giảm (giá...)- - ::Bắt chước; nhái, giễu- - ::(thể dục,thể thao) giậm nhảy- - ::(hàng không) cất cánh- ::khởi sắc,thành công tốt đẹp- - =====[[to]] [[take]] [[on]]=====- :: đảm nhiệm, nhận làm, gách vác- :::[[to]] [[take]] [[on]] [[extra]] [[work]]- :::nhận làm việc thêm (việc ngoài giờ)- :::[[to]] [[take]] [[on]] [[responsibilities]]- ::: đảm nhận trách nhiệm- - ::Nhận đánh cược, nhận lời thách đố- :::[[to]] [[take]] [[someone]] [[on]] [[at]] [[billiards]]- :::nhận đấu bi a với ai- :::[[to]] [[take]] [[on]] [[a]] [[bet]]- :::nhận đánh cược- - ::Nhận vào làm, thuê, mướn (người làm...)- - ::Dọn đi tiếp- - ::(thông tục) choáng váng, xúc động mạnh, bị kích thích; làm hoảng lên- =====[[to]] [[take]] [[out]]=====- :: đưa ra, dẫn ra ngoài- - ::Lấy ra, rút ra; xoá sạch, tẩy sạch, làm mất đi- :::[[to]] [[take]] [[out]] [[a]] [[stain]]- :::xoá sạch một vết bẩn- :::[[to]] [[take]] [[it]] [[out]] [[of]]- :::rút hết sức lực (của ai), làm (ai) mệt lử; trả thù (ai)- - ::Nhận được, được cấp, được phát (bằng, giấy phép, giấy đăng ký...)- - ::Nhận (cái gì...) để bù vào; nhận số lương tương đương để bù vào- :::[[as]] [[he]] [[could]] [[not]] [[get]] [[paid]] [[he]] [[took]] [[it]] [[out]] [[in]] [[goods]]- :::vì nó không lấy được tiền nên phải lấy hàng bù vào- =====[[to]] [[take]] [[over]]=====- ::chuyển, chở, đưa, dẫn qua (đường, sông...)- - ::Tiếp quản, kế tục, nối nghiệp, tiếp tục- :::[[we]] [[take]] [[over]] Hanoi [[in]] 1954- :::chúng ta tiếp quản Hà nội năm 1954- :::[[to]] [[take]] [[over]] [[the]] [[watch]]- :::thay (đổi) phiên gác- =====[[to]] [[take]] [[to]]=====- ::dùng đến, nhờ cậy đến, cần đến- :::[[the]] [[ship]] [[was]] [[sinking]] [[and]] [[they]] [[had]] [[to]] [[take]] [[to]] [[the]] [[boats]]- :::tàu bị chìm và họ phải dùng đến thuyền- - ::Chạy trốn, trốn tránh- :::[[to]] [[take]] [[to]] [[flight]]- :::bỏ chạy, rút chạy- :::[[to]] [[take]] [[to]] [[the]] [[mountain]]- :::trốn vào núi- - ::Bắt đầu ham thích, bắt đầu say mê, tập, nhiễm- :::[[to]] [[take]] [[to]] [[drinking]]- :::bắt đầu nghiện rượu- :::[[to]] [[take]] [[to]] [[bad]] [[habits]]- ::nhiễm những thói xấu- :::[[to]] [[take]] [[to]] [[chemistry]]- :::ham thích hoá học- - ::Có cảm tình, ưa, mến- ::[[the]] [[baby]] [[takes]] [[to]] [[her]] [[nurse]] [[at]] [[once]]- :: đứa bé mến ngay người vú- :::[[to]] [[take]] [[to]] [[the]] [[streets]]- ::xuống đường (biểu tình, tuần hành...)- =====[[to]] [[take]] [[up]]=====- ::nhặt, cầm lên, lượm lên; đưa lên, dẫn lên, mang lên- - ::Cho (hành khách) lên (ô tô, xe lửa)- :::[[the]] [[car]] [[stops]] [[to]] [[take]] [[up]] [[passengers]]- :::xe đỗ lại cho hành khách lên, xe đỗ lại lấy khách- - ::Tiếp tục (một công việc bỏ dở...)- - ::Chọn (một nghề); đảm nhiệm, gánh vác (một công việc)- - ::Thu hút, choán, chiếm (thời gian, tâm trí...)- - ::Hút, thấm- :::[[sponges]] [[take]] [[up]] [[water]]- :::bọt biển thấm (hút) nước- ::Bắt giữ, tóm- :::[[he]] [[was]] [[taken]] [[up]] [[by]] [[the]] [[police]]- :::nó bị công an bắt giữ- ::thông tục) la rầy, quát mắng, trách móc- - ::Ngắt lời (ai...)- - ::Đề cập đến, xét đến, bàn đến (một vấn đề)- - ::Hiểu- :::[[to]] [[take]] [[up]] [[someone's]] [[idea]]- :::hiểu ý ai- - ::Nhận, áp dụng- :::[[to]] [[take]] [[up]] [[a]] [[bet]]- :::nhận đánh cược- :::[[to]] [[take]] [[up]] [[a]] [[challenge]]- :::nhận lời thách- :::[[to]] [[take]] [[up]] [[a]] [[method]]- :::áp dụng một phương pháp- - ::Móc lên (một mũi đan tuột...)- :::[[to]] [[take]] [[up]] [[a]] [[dropped]] [[stitch]]- :::móc lên một mũi đan tuột- - ::Vặn chặt (chỗ jơ); căng (dây cáp)- =====[[to]] [[take]] [[up]] [[with]]=====- ::kết giao với, giao thiệp với, đi lại với, thân thiết với, chơi bời với- =====[[to]] [[take]] [[aim]]=====- (xem) [[aim]]- =====[[to]] [[take]] [[one's]] [[chance]]=====- (xem) [[chance]]- - =====[[to]] [[take]] [[earth]]=====- ::chui xuống lỗ (đen & bóng)- =====[[to]] [[take]] [[one's]] [[life]] [[in]] [[one's]] [[hand]]=====- ::liều mạng- - ===hình thái từ===- *V-ing: [[taking]]- *Past: [[took]]- *PP: [[taken]]- - ==Chuyên ngành==- - === Hóa học & vật liệu===- =====mẻ (số lượng thu được tại mỏ hoặc mua được ở mỏ)=====- === Xây dựng===- =====đông cứng lại (xi măng)=====- - =====lấy kích thước=====- === Kỹ thuật chung ===- =====dẫn (dẫn tiến)=====- - =====đo đạc=====- - =====đưa=====- - =====lấy đi=====- - =====lấy=====- === Kinh tế ===- =====phần chia (lời)=====- - =====phần chia lời=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====V.=====- =====Grip, seize, grasp, clasp, get, get or take hold of, grab,snatch, clutch, catch, capture, obtain, lay hold of, lay (one's)hands on, procure, acquire, gain (possession of), takepossession of, secure, win, carry off, abduct, Colloq nab: Thepolice took him into custody. He takes what he can get. When itcomes to ineptitude, Sue certainly takes the prize. 2 pick,select, choose, opt for, settle or decide or fasten on or upon:When you get to the fork, take the road to the left.=====- - =====Appropriate, arrogate, extract, carry off or away, steal,purloin, pilfer, filch, palm, rob, shoplift, pocket, remove,walk off or away with, run or make off or away with; embezzle,misappropriate, peculate; plagiarize, pirate; Colloq lift,swipe, snitch, Chiefly Brit pinch, nick, Slang knock off, hook,rip off, liberate, US boost, crook: They took what didn'tbelong to them.=====- - =====Reserve, book, engage; hire, rent, lease: Hetook a room in a small hotel, where he began to write detectivefiction. 5 acquire, get, adopt; assume, derive, obtain, draw,receive, inherit: He has taken his bad manners from you. Thefilm takes its title from the book. 6 accept, receive, bear,withstand, stand, endure, weather, tolerate, abide, brave, gothrough, undergo, suffer, submit to, swallow, Colloq put upwith, brook, stomach, Brit stick: She took the news aboutLeon's relapse quite well. I have taken quite enough from youalready. 7 assume, bear, undertake, adopt, arrogate;acknowledge, accept: Kevin took full responsibility for themistake.=====- - =====Believe, think, judge, deem, hold, feel; take for,assess (as), consider (as), regard (as), view (as), accept(for): I take people to be honest till proven otherwise. Shetook him for a fool when they first met. 9 carry, convey, bear,transport, bring, deliver, ferry; haul, cart: Will this traintake me to Aylesbury? They took the bicycle to Old Lyme in avan. 10 take up, study, be involved or occupied in or with,apply oneself to, learn; read, Colloq tackle: I cannot believethat Doreen is taking home economics. He took a course in carmaintenance. 11 prove or be effective or efficacious oroperative or functional, take effect, take hold, operate,function, work, perform, Colloq do the trick: If the transplantfails to take, the doctors will have to operate again. 12 exact,extract, get: She took revenge by denying him certainprivileges.=====- - =====Swallow, eat, consume, ingest, devour, gulpdown, gobble up or down, wolf, bolt; drink, imbibe, quaff;inhale: Rudolf takes pills of every conceivable colour. Thedoctor said I could take a wee nip now and then. Sonya steppedout to take a breath of fresh air. 14 subtract, deduct, remove,take away, take from, take off: Take three from five. Five,take away two, leaves three. It's cheaper when you've taken offthe discount. 15 end, terminate, annihilate, wipe out; kill:The assault on Leningrad took tens of thousands of lives. TheLord giveth and the Lord taketh away. 16 require, demand, need,necessitate, call for: Remember, it takes two to tango. It tookhim two years to complete the fresco. It takes six to sail hisyawl. 17 hold, contain, accommodate, accept, fit in: Thisstorage bin cannot take anything else, it's completely full.=====- - =====Convey, lead, conduct; escort, convoy, guide, accompany: Thisroad takes you directly to the yacht club. He asked to be takento the manager's office. 19 understand, gather, interpret,perceive, apprehend, deduce, conclude, infer, judge, deem,assume, suppose, imagine, see: I take it from your expressionthat you've had bad news.=====- - =====Charm, captivate, capture,attract, lure, allure: There was something about him that tookher fancy.=====- - =====Use, employ, make use of, establish, put in(to)place, adopt, put into effect, effect, apply; resort to, haverecourse to, turn to: The police have taken measures to ensurethat it doesn't happen again. 22 clear, get or go over or pastor round or through: Browning's Delight took the last jumpeasily. He must have taken that corner at 90! 23 experience,entertain, feel: She seemed to take an instant dislike to me.24 express, voice, raise, put forth: I hope you will not takeobjection or exception to what I am about to tell you. 25 causeor make or induce or drive or persuade (someone) to go or be:What takes you to M laga in August?=====- - =====Act, assume, play,perform: I'm taking the part of the wicked witch in the localpantomime.=====- - =====Bilk, cheat, swindle, defraud, Colloq con, Britfiddle: When he examined his wallet he realized he'd beentaken.=====- - =====Take aback. astound, astonish, surprise, startle,shock: She was really taken aback at the news.=====- - =====Take after.a resemble, look like, be the spitting image or the spit andimage of, favour, remind one of, Colloq be a chip off the oldblock: He takes after his grandfather. b Sometimes, take offafter. chase, follow, run after, pursue: When the man stole thenewspaper and ran, the shopkeeper took after him at a gallop. 30take back. retract, withdraw, recant, disavow, repudiate: Henow wants to take back what he said about you.=====- - =====Take down. anote, make a note or memo or memorandum of, write down, record,put or set down, put in writing, document, transcribe,chronicle: Please take down what I am about to tell you. bdebase, deflate, lower, diminish, belittle, depreciate,deprecate, humble, humiliate, shame, disparage, degrade,disgrace: She certainly took that pompous ass down a peg ortwo.=====- - =====Take in. a accommodate, receive, let in, quarter,board, lodge: When her children grew up and left home, shedecided to take in lodgers. b deceive, fool, trick, impose upon,overcharge, cheat, mulct, defraud, cozen, bilk, dupe, gull,hoodwink, swindle, Colloq bamboozle, con, pull the wool over(someone's) eyes, Slang Brit do: He was really taken in by thattime-share deal. c include, subsume, embrace, comprise, cover,encompass, contain: Our sales figures take in all of NorthAmerica, not just Canada.=====- - =====Take it. a withstand or tolerateor survive punishment or abuse, survive: The Marines areextremely tough and can take it. b See 20, above.=====- - =====Take off.a remove, doff, strip or peel off, discard, divest (oneself) of:Take off your hat in the house. b satirize, lampoon,caricature, mock, parody, travesty, burlesque, mimic, imitate,Colloq spoof, Brit send up: It is not always easy to take offmembers of the Cabinet. c depart, leave, go (away), decamp; flyoff, become airborne, lift off, blast off; Colloq skedaddle,make (oneself) scarce, Slang hit the road, scram, beat it,split: You'd better take off before they find you here. Theplane is due to take off at 18.35. 35 take on. a hire, engage,employ, enrol, enlist, retain: We are so busy that we havetaken on ten new people. b challenge, rival, face, contendagainst, oppose, match or pit (oneself) against, vie with,fight: Are you in any condition to take on the champion? cassume, accept, undertake, tackle: You might be taking on morethan you bargained for.=====- - =====Take out. entertain, escort, inviteout; court, woo: He took her out to dinner at a Chineserestaurant.=====- - =====Take over. assume or take or usurp or gaincontrol or possession or command of: A huge conglomerate istrying to take over our company.=====- - =====Take to. a like, findpleasant or pleasing, feel affection or liking or affinity for,find suitable: We took to each other the very first time wemet. He took to computers as a duck takes to water. b leave ordepart or take off for, run for, head for, flee to, make for:When the attack came, the villagers took to the hills.=====- - =====Takeup. a pick up, accept, agree to, acquiesce to, accede to: Shetook up his offer, and they've been married for forty years. bassume, resume, carry on, continue, go on with, follow on with,pick up: After a pause, he took up the thread of the story oncemore. c espouse, embrace, become interested or involved in,support, sponsor, advocate: She took up the cause of women'srights at her age? d occupy, cover, use (up), fill (up):Bernard's exercise equipment now takes up half the living-room.e deal with, treat, consider, bring up, raise: Next week ourpanellists will take up the question, 'Who benefits fromeducation?'- - =====N.=====- - =====Revenue, takings, yield, return, receipts, proceeds,gain, profit(s); gate, box office: How much was the take fromthe first day?=====- - - - ==Các từ liên quan==- ===Từ đồng nghĩa===- =====noun=====- :[[booty ]]* , [[catch]] , [[catching]] , [[cut]] , [[gate]] , [[haul ]]* , [[holding]] , [[part]] , [[proceeds]] , [[receipts]] , [[return]] , [[returns]] , [[revenue]] , [[share]] , [[takings]] , [[yield]]- =====verb=====- :[[abduct]] , [[accept]] , [[acquire]] , [[arrest]] , [[attain]] , [[capture]] , [[carry off]] , [[carve out]] , [[catch]] , [[clasp]] , [[clutch]] , [[collar ]]* , [[collect]] , [[earn]] , [[ensnare]] , [[entrap]] , [[gain possession]] , [[gather up]] , [[get hold of]] , [[grab]] , [[grasp]] , [[grip]] , [[handle]] , [[haul in]] , [[have]] , [[hold]] , [[lay hold of]] , [[obtain]] , [[overtake]] , [[pick up]] , [[prehend]] , [[pull in]] , [[reach]] , [[reap]] , [[receive]] , [[secure]] , [[seize]] , [[snag]] , [[snatch]] , [[strike]] , [[take hold of]] , [[take in]] , [[win]] , [[abstract]] , [[accroach]] , [[annex]] , [[appropriate]] , [[arrogate]] , [[borrow]] , [[commandeer]] , [[confiscate]] , [[expropriate]] , [[filch ]]* , [[liberate]] , [[lift ]]* , [[misappropriate]] , [[nab ]]* , [[nail ]]* , [[nip ]]* , [[pinch ]]* , [[pluck]] , [[pocket ]]* , [[preempt]] , [[purloin]] , [[rip off ]]* , [[run off with]] , [[salvage]] , [[sequester]] , [[snare]] , [[snatch ]]* , [[snitch ]]* , [[swipe ]]* , [[book]] , [[charter]] , [[choose]] , [[cull]] , [[decide on]] , [[derive]] , [[draw]] , [[elect]] , [[engage]] , [[gain]] , [[get]] , [[hire]] , [[lease]] , [[mark]] , [[optate]] , [[opt for]] , [[pay for]] , [[pick]] , [[prefer]] , [[procure]] , [[purchase]] , [[rent]] , [[select]] , [[single out]] , [[abide]] , [[accommodate]] , [[bear]] , [[bear with]] , [[brave]] , [[brook]] , [[contain]] , [[give access]] , [[go]] , [[go through]] , [[grin and bear it]] , [[hack ]]* , [[hang in]] , [[hang on ]]* , [[hang tough ]]* , [[let in]] , [[live with]] , [[put up with]] , [[ride out ]]* , [[stand]] , [[stand for]] , [[stick it out]] , [[stomach]] , [[submit to]] , [[suffer]] , [[swallow]] , [[take it]] , [[take it lying down]] , [[take it on the chin]] , [[tolerate]] , [[undergo]] , [[weather]] , [[welcome]] , [[withstand]] , [[devour]] , [[down]] , [[drink]] , [[eat]] , [[feed]] , [[feed on]] , [[imbibe]] , [[ingest]] , [[inhale]] , [[meal]] , [[partake of]] , [[admit]] , [[assume]] , [[be aware of]] , [[behave]] , [[bring]] , [[deal with]] , [[delight in]] , [[do]] , [[effect]] , [[enjoy]] , [[enter upon]] , [[execute]] , [[exercise]] , [[exert]] , [[experience]] , [[function]] , [[include]] , [[like]] , [[luxuriate in]] , [[make]] , [[observe]] , [[operate]] , [[perform]] , [[play]] , [[practice]] , [[put in practice]] , [[react]] , [[relish]] , [[sense]] , [[serve]] , [[treat]] , [[undertake]] , [[utilize]] , [[work]] , [[apprehend]] , [[believe]] , [[compass]] , [[comprehend]] , [[consider]] , [[deem]] , [[expect]] , [[feel]] , [[follow]] , [[gather]] , [[imagine]] , [[interpret as]] , [[know]] , [[look upon]] , [[perceive]] , [[presume]] , [[reckon ]]* , [[regard]] , [[see]] , [[see as]] , [[suppose]] , [[suspect]] , [[think]] , [[think of as]] , [[beat]] , [[be efficacious]] , [[do the trick]] , [[have effect]] , [[prevail]] , [[succeed]] , [[triumph]] , [[attend]] , [[back]] , [[buck]] , [[cart]] , [[conduct]] , [[convey]] , [[convoy]] , [[drive]] , [[escort]] , [[ferry]] , [[fetch]] , [[go with]] , [[guide]] , [[gun]] , [[haul]] , [[heel]] , [[jag]] , [[journey]] , [[lead]] , [[lug]] , [[move]] , [[pack]] , [[piggyback]] , [[pilot]] , [[ride]] , [[schlepp ]]* , [[shoulder]] , [[steer]] , [[tote]] , [[tour]] , [[trek]] , [[truck]] , [[usher]] , [[allure]] , [[attract]] , [[become popular]] , [[bewitch]] , [[charm]] , [[delight]] , [[entertain]] , [[fascinate]] , [[magnetize]] , [[overwhelm]] , [[please]] , [[wile]] , [[win favor]] , [[ask]] , [[call for]] , [[crave]] , [[demand]] , [[necessitate]] , [[need]] , [[deduct]] , [[discount]] , [[draw back]] , [[eliminate]] , [[knock off]] , [[remove]] , [[take away]] , [[take off]] , [[take out]] , [[bamboozle ]]* , [[beat ]]* , [[bilk]] , [[con]] , [[cozen]] , [[defraud]] , [[do ]]* , [[dupe]] , [[fiddle]] , [[flimflam ]]* , [[gull]] , [[hoodwink]] , [[pull a fast one]] , [[swindle]] , [[take for a ride]] , [[trick]] , [[be seized]] , [[come down with ]]* , [[sicken with]] , [[take sick with]] , [[net]] , [[develop]] , [[sicken]] , [[hit on]] , [[surprise]]- ===Từ trái nghĩa===- =====noun=====- :[[debt]] , [[loss]]- =====verb=====- :[[give]] , [[receive]] , [[offer]] , [[refuse]] , [[reject]] , [[avoid]] , [[discontinue]] , [[dodge]] , [[stop]] , [[abstain]] , [[disallow]] , [[misconceive]] , [[misunderstand]] , [[fail]] , [[lose]] , [[hold]] , [[keep]] , [[maintain]] , [[disenchant]] , [[repulse]] , [[add]] , [[be honest]] , [[be immune]]- [[Thể_loại:Toán & tin]]10:18, ngày 19 tháng 9 năm 2011
tác giả
NASG, Ngân, stmicheal, Khách, Black coffee, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , lathanh, vit coi, Admin, dzunglt, Luong Nguy Hien, Tran Vu, Trang , Nguyễn Hồng Phước
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ