-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: ==Thông dụng====Thông dụng==+ ===/sænd/======Danh từ======Danh từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ammophilous , arena (med.). associatedwords: dune , arenarious , arenicolous , burst , downs , eschar , kame , medano , os , psammophilous , quicksand , sabulosity (sandiness) , sandy soil , silica , silt , syrtis , warp
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ