-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: =====Sự phô bày, sự trưng bày==========Sự phô bày, sự trưng bày=====- =====Phụ mục+ =====Phụ mục==========(pháp lý) tang vật==========(pháp lý) tang vật=====14:52, ngày 27 tháng 9 năm 2011
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- display , exhibition , exposition , fair , illustration , model , performance , show , demonstration , manifestation
verb
- advertise , air , brandish , demonstrate , disclose , display , disport , evidence , evince , expose , express , feature , flash , flaunt , illustrate , indicate , let it all hang out , make clear , make plain , manifest , mark , offer , ostend , parade , parade wares , proclaim , reveal , roll out , show , show and tell * , showcase , show off , strut stuff , trot out * , wave around , sport , carry , have , possess , fair , perform , performance , present , viewing
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ