-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: ::[[to]] [[coerce]] [[into]] [[obedience]]::[[to]] [[coerce]] [[into]] [[obedience]]::ép phải vâng lời::ép phải vâng lời+ ::[[to]] [[be]] [[coerced]] [[into]] [[doing]] [[something]]+ ===hình thái từ======hình thái từ===*Ved: [[coerced]]*Ved: [[coerced]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- beset , browbeat , bulldoze * , bully , concuss , constrain , cow , dragoon , drive , force , high pressure , hinder , impel , intimidate , lean on , make , make an offer they can’t refuse , menace , oblige , pressurize , push , put the squeeze on , repress , restrict , shotgun , strong-arm , suppress , terrorize , threaten , twist one’s arm , urge , blackjack , compel , obligate , pressure , blackmail , bulldoze , dictate , discipline , dominate , enforce , hound , influence , necessitate , prod , restrain , ride , rule , steamroller
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ