• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (14:14, ngày 2 tháng 10 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 7: Dòng 7:
    ::[[to]] [[coerce]] [[into]] [[obedience]]
    ::[[to]] [[coerce]] [[into]] [[obedience]]
    ::ép phải vâng lời
    ::ép phải vâng lời
     +
    ::[[to]] [[be]] [[coerced]] [[into]] [[doing]] [[something]]
     +
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    *Ved: [[coerced]]
    *Ved: [[coerced]]

    Hiện nay

    /kou´ə:s/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Buộc, ép, ép buộc
    to coerce into obedience
    ép phải vâng lời
    to be coerced into doing something

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    kháng; ép buộc; cưỡng bức

    Kỹ thuật chung

    cưỡng bức
    kháng
    ép
    ép buộc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X