-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 72: Dòng 72: =====[[a]] [[home]] [[from]] [[home]]==========[[a]] [[home]] [[from]] [[home]]=====::một nơi mình cảm thấy ấm cúng như gia đình mình::một nơi mình cảm thấy ấm cúng như gia đình mình- =====[[home]] [[is]] [[home]], [[be]] [[it]] [[ever]] [[so]] [[homely]]=====+ =====[[East]] [[or]] [[west]], [[home]] [[is]] [[best]]=====::ta về ta tắm ao ta, dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn::ta về ta tắm ao ta, dù trong dù đục ao nhà vẫn hơnHiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- at ease , at rest , central , down home , familiar , family , homely , homey , household , inland , in one’s element , internal , in the bosom , local , national , native , familial
noun
- abode , address , apartment , asylum , boarding house , bungalow , cabin , castle , cave * , commorancy , condo , condominium , co-op , cottage , crash pad * , diggings , digs , domicile , dormitory , dump * , dwelling , farm , fireside , flat , habitation , hangout * , haunt , hearth , hideout , hole in the wall , home plate , homestead , hospital , house , hut , joint * , living quarters , manor , mansion , nest * , orphanage , pad * , palace , parking place , place , residence , resort , roof * , rooming house , roost * , shanty , shelter , trailer , turf , villa , where the hat is , camping ground , country , element , family , habitat , haven , hills , home ground , homeland , hometown , household , land , locality , neck of the woods , neighborhood , range , roof , site , soil , stamping ground * , stomping ground , territory , lodging , stamping ground , hospice , birthplace , den , domestic , dwelling-place , estate , headquarters , hearthstone , ingleside , nest , retreat , seat , village
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ