-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 4: Dòng 4: ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- + =====đầy rẫy, nơi nơi, nhan nhản==========(đùa cợt) ở đâu cũng có, có mặt ở khắp nơi, tồn tại ở khắp nơi; đồng thời ở khắp nơi, thường gặp (như) ubiquitary==========(đùa cợt) ở đâu cũng có, có mặt ở khắp nơi, tồn tại ở khắp nơi; đồng thời ở khắp nơi, thường gặp (như) ubiquitary=====::[[ubiquitous]] [[traffic]] [[wardens]]::[[ubiquitous]] [[traffic]] [[wardens]]::những người giữ trật tự giao thông có mặt khắp nơi::những người giữ trật tự giao thông có mặt khắp nơi- ==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all-over , everywhere , omnipresent , pervasive , ubiquitary , universal , wall-to-wall , widespread
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ