• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) califoni===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====califocni===== == Từ đi...)
    So với sau →

    12:51, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) califoni

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    califocni

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    califoni

    Oxford

    N.

    Chem. a transuranic radioactive metallic element producedartificially from curium. °Symb.: Cf. [California (where itwas first made) + -IUM]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X