• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:00, ngày 22 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 14: Dòng 14:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    =====đá vôi=====
    =====đá vôi=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====(thuộc) vôi, chứa đá vôi, chứa canxi, đá vôi=====
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /kæl'keəriəs/

    Thông dụng

    Cách viết khác calcarious

    Tính từ

    (thuộc) đá vôi
    Chứa đá vôi

    Hóa học & vật liệu

    chứa canxi

    Xây dựng

    chứa đá vôi
    calcareous clay
    đất sét chứa đá vôi
    thuộc đá vôi

    Kỹ thuật chung

    đá vôi

    Địa chất

    (thuộc) vôi, chứa đá vôi, chứa canxi, đá vôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X