• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:12, ngày 22 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 11: Dòng 11:
    ::[[calcite]] [[limestone]]
    ::[[calcite]] [[limestone]]
    ::đá vôi canxi
    ::đá vôi canxi
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====can xit=====
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'kælsait/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) canxit

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    canxit (CaCO3)

    Kỹ thuật chung

    CaCO3
    canxi
    calcite limestone
    đá vôi canxi

    Địa chất

    can xit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X