-
(Khác biệt giữa các bản)(redundant words)n (sửa)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">li:k</font>'''/=====- - ==Thông dụng==- ===Danh từ===- - =====Lỗ thủng, lỗ rò, khe hở=====- ::[[to]] [[stop]] [[a]] [[leak]]- ::bịt lỗ rò- - =====Chỗ dột (trên mái nhà)=====- - =====Sự rò; độ rò=====- - =====Sự lộ (bí mật); điều bí mật bị lộ=====- ===Nội động từ===- - =====Lọt qua, rỉ ra, rò ra, thoát ra=====- ::[[boat]] [[leaks]]- ::thuyền bị nước rỉ vào- - =====Lọt ra, lộ ra (điều bí mật)=====- ::[[the]] [[secret]] [[has]] [[leaked]] [[out]]- ::điều bí mật đã lọt ra ngoài- ===Ngoại động từ===- - =====Tiết lộ (bí mật)========hình thái từ======hình thái từ===*V-ing: [[leaking]]*V-ing: [[leaking]]*V-ed: [[leaked]]*V-ed: [[leaked]]- - ==Chuyên ngành==- - ===Cơ - Điện tử===- =====Sự rò, chỗ hở, độ rò, (v) rò, lọt qua=====- - === Cơ khí & công trình===- =====chỗ hở=====- === Xây dựng===- =====chỗ dột=====- === Điện lạnh===- =====độ rò=====- === Kỹ thuật chung ===- =====chảy qua=====- - =====dò rỉ=====- - =====lỗ rò=====- - =====sự chảy=====- ::[[oil]] [[leak]]- ::sự chảy dầu- ::[[oil]] [[leak]]- ::sự chảy dầu, rỉ dầu- =====rỉ=====- - =====rò=====- - =====rò rỉ=====- - =====sự lọt qua=====- - =====sự rò=====- - ''Giải thích EN'': [[An]] [[unwanted]] [[and]] [[slow]] [[escape]] [[or]] [[entrance]] [[of]] [[something]], [[such]] [[as]] [[the]] [[movement]] [[of]] [[water]] [[through]] [[a]] [[hole]] [[in]] [[a]] [[pipe]], [[the]] [[escape]] [[of]] [[electricity]] [[above]] [[or]] [[through]] [[an]] [[insulating]] [[material]], [[or]] [[the]] [[loss]] [[of]] [[neutrons]] [[through]] [[diffusion]] [[from]] [[the]] [[core]] [[of]] [[a]] [[nuclear]] [[reactor]]..- - ''Giải thích VN'': Sự thoát ra hay chảy vào chậm và vô ích của một vật, ví dụ sự chuyển động của nước qua một lỗ nhỏ ở đường ống, sự thất thoát của điện qua hay phía trên một chất cách điện, hay sự mất mát của Nơtron do phát tán khỏi phần trung tâm của một lò phản ứng hạt nhân.- - =====sự rò rỉ=====- - =====sự thấm=====- === Kinh tế ===- =====chỗ thủng=====- ==Các từ liên quan==- ===Từ đồng nghĩa===- =====noun=====- :[[aperture]] , [[chink]] , [[crack]] , [[crevice]] , [[decrease]] , [[destruction]] , [[detriment]] , [[drip]] , [[drop]] , [[escape]] , [[expenditure]] , [[exposure]] , [[fissure]] , [[flow]] , [[hole]] , [[leakage]] , [[leaking]] , [[loss]] , [[outgoing]] , [[percolation]] , [[pit]] , [[puncture]] , [[short circuit]] , [[slip]]- =====verb=====- :[[break]] , [[come out]] , [[discharge]] , [[disclose]] , [[divulge]] , [[drip]] , [[drool]] , [[escape]] , [[exude]] , [[get out]] , [[give away]] , [[let slip]] , [[make public]] , [[ooze]] , [[out]] , [[pass]] , [[pass on]] , [[percolate]] , [[reveal]] , [[slip]] , [[spill]] , [[spill the beans]] , [[tell]] , [[transpire]] , [[trickle]] , [[channel]] , [[crack]] , [[drain]] , [[filter]] , [[fissure]] , [[flow]] , [[hole]] , [[rupture]] , [[seep]] , [[seepage]] , [[vent]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]09:17, ngày 22 tháng 12 năm 2011
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
