• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:30, ngày 10 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    =====(khoáng chất) glauberit=====
    =====(khoáng chất) glauberit=====
     +
    == Kỹ thuật chung ==
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====glauberit =====
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) glauberit

    Kỹ thuật chung

    Địa chất

    glauberit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X