• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:55, ngày 12 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 10: Dòng 10:
    =====máy tạo hạt=====
    =====máy tạo hạt=====
    =====máy viên hạt=====
    =====máy viên hạt=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====máy tạo hạt=====
    [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]]
    [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]]

    Hiện nay

    Cơ khí & công trình

    máy tán hạt

    Hóa học & vật liệu

    máy sấy kết tinh (đường)

    Kỹ thuật chung

    máy làm hạt viên
    máy nghiền
    plastics (scrap) granulating machine
    máy nghiền (tán) chất dẻo
    máy tạo hạt
    máy viên hạt

    Địa chất

    máy tạo hạt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X