• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:41, ngày 16 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    ::[[high]] [[hardenability]] [[steel]]
    ::[[high]] [[hardenability]] [[steel]]
    ::thép có độ thấm tôi cao
    ::thép có độ thấm tôi cao
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== tính tôi được, độ thấm tôi=====
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /´ha:dnə'biliti/

    Cơ - Điện tử

    Khả năng tôi, độ thấm tôi, tính tôi được

    Xây dựng

    khả năng tôi cứng, độ thấm tôi

    Kỹ thuật chung

    độ thấm tôi
    high hardenability steel
    thép có độ thấm tôi cao

    Địa chất

    tính tôi được, độ thấm tôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X