-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)(chưa từng có)
Dòng 44: Dòng 44: ::mà cũng không::mà cũng không::[[not]] [[yet]]::[[not]] [[yet]]- ::chưa, còn chưa+ + =====chưa, còn chưa=====::[[he]] [[has]] [[not]] [[yet]] [[finished]] [[his]] [[task]]::[[he]] [[has]] [[not]] [[yet]] [[finished]] [[his]] [[task]]::nó chưa làm xong bài::nó chưa làm xong bài+ + =====chưa từng có, đến giờ phút này=====+ ::The government promulgated a most idiotic law yet.+ ===Liên từ======Liên từ===Hiện nay
Thông dụng
Phó từ
Còn, hãy còn, còn nữa
- we have ten minutes yet
- chúng ta còn mười phút nữa
- I remember him yet
- tôi còn nhớ anh ta
- while he was yet asleep
- trong khi anh ta còn đang ngủ
- there is much yet to do
- hãy còn nhiều việc phải làm lắm
- you must work yet harder
- anh còn phải làm việc tích cực hơn nữa
- I have a yet more important thing to say
- tôi còn có một điều quan trọng hơn nữa để nói
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- as yet , earlier , hitherto , prior to , so far , still , thus far , till , until now , up to now , after all , although , at any rate , but , despite , even though , howbeit , however , nevertheless , nonetheless , notwithstanding , on the other hand , still and all , though , withal , additionally , along , also , as well , besides , further , furthermore , likewise , more , moreover , over and above , still further , to boot , too , after a while , at some future time , beyond this , even , eventually , finally , in due course , in the course of time , someday , sometime , sooner or later , ultimately , before , heretofore , previously , item , all the same , except , until
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ