-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm)(thêm)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ru:t</font>'''/ =====- - ==Thông dụng==- ===Danh từ===- - =====Gốc,Rễ (cây)=====- - ===Động từ===- - =====Dũi đất, ủi đất, lục tung, sục sạo=====- ::[[rooting]] [[for]] [[scorns]]- ::Dũi đất tìm dấu- - =====Root for somebody/something=====- ::Cổ vũ ai/cái gì- =====Root something out==========Root something out=====::Tìm ra, bới ra, lục ra, nhổ tận gốc::Tìm ra, bới ra, lục ra, nhổ tận gốc::[[I]] [[managed]] [[to]] [[root]] [[out]] [[a]] [[copy]] [[of]] [[the]] [[document]]::[[I]] [[managed]] [[to]] [[root]] [[out]] [[a]] [[copy]] [[of]] [[the]] [[document]]::Tôi tìm mãi mới ra được một bản tài liệu sao::Tôi tìm mãi mới ra được một bản tài liệu sao- - ===Hình Thái Từ===- *Ved : [[Rooted]]- *Ving: [[Rooting]]- - - ==Chuyên ngành==- - ===Cơ - Điện tử===- =====Chân, đế, căn, nghiệm=====- - === Cơ khí & công trình===- =====chân ren=====- - ''Giải thích EN'': [[The]] [[base]] [[or]] [[bottom]] [[of]] [[a]] [[screw]] [[thread]]..- - ''Giải thích VN'': Chân đế hay đáy của một đai ốc.- ::[[root]] [[surface]]- ::mặt chân ren- =====rễ cây=====- ===Toán & tin===- =====căn, nghiệm=====- - ::[[root]] [[of]] [[an]] [[equation]]- ::nghiệm của một phương trình- ::[[root]] [[of]] [[a]] [[number]]- ::căn của một số- ::[[roots]] [[of]] [[unity]]- ::các căn của đơn vị- ::[[characteristic]] [[root]]- ::nghiệm đặc trưng, số đặc trưng- ::[[congruence]] [[root]]- ::(đại số ) nghiệm đồng dư- ::[[cube]] [[root]]- ::căn bậc ba- ::[[double]] [[root]]- ::nghiệm kép- ::[[extraneous]] [[root]]- ::nghiệm ngoại lai- ::[[latent]] [[root]] [[of]] [[a]] [[matrix]]- ::số đặc trưng của ma trận- ::[[multiple]] [[root]]- ::nghiệm bội- ::[[principal]] [[root]]- ::nghiệm chính- ::[[primitive]] [[root]]- ::căn nguyên thuỷ- ::[[simple]] [[root]]- ::nghiệm đơn- ::[[square]] [[root]]- ::căn bậc hai- ::[[surd]] [[root]]- ::nghiệm vô tỷ- ::[[triple]] [[root]]- ::nghiệm bội ba- === Xây dựng===- =====đế, nền=====- - ''Giải thích EN'': [[1]]. [[the]] [[part]] [[at]] [[which]] [[a]] [[weld]] [[fuses]] [[with]] [[the]] [[base]] metal.the [[part]] [[at]] [[which]] [[a]] [[weld]] [[fuses]] [[with]] [[the]] [[base]] metal.2. [[the]] [[part]] [[at]] [[which]] [[a]] [[dam]] [[runs]] [[into]] [[the]] [[ground]] [[as]] [[it]] [[joins]] [[the]] [[bank]].the [[part]] [[at]] [[which]] [[a]] [[dam]] [[runs]] [[into]] [[the]] [[ground]] [[as]] [[it]] [[joins]] [[the]] [[bank]]..- - ''Giải thích VN'': 1. phần mà tại đó một mối hàn nóng chảy với kim loại gốc. 2. phần mà tại đó một đập chạy vào lòng đất khi nó gặp bờ sông.- - =====lợp mái, phủ mái=====- === Y học===- =====rễ, chân răng, gốc=====- === Kỹ thuật chung ===- =====nghiệm=====- ::[[adjunction]] [[of]] [[root]]- ::sự phụ thêm một nghiệm- ::[[characteristic]] [[root]]- ::nghiệm đặc trưng- ::[[congruence]] [[root]]- ::nghiệm đồng dư- ::[[degree]] [[of]] [[multiplicity]] [[of]] [[a]] [[root]]- ::cấp bội của một nghiệm- ::[[double]] [[root]]- ::nghiệm kép- ::[[extraneous]] [[root]]- ::nghiệm ngoại lai- ::[[lost]] [[root]]- ::nghiệm thất lạc- ::[[multiple]] [[root]]- ::nghiệm bội- ::[[multiplicity]] [[of]] [[root]]- ::số bội của nghiệm- ::[[polynomial's]] [[root]]- ::nghiệm của đa thức- ::[[principal]] [[root]]- ::nghiệm chính- ::[[real]] [[root]]- ::nghiệm thực- ::[[root]] [[location]]- ::sự tách các nghiệm- ::[[root]] [[locus]]- ::quĩ tích nghiệm- ::[[root]] [[locus]]- ::quỹ đạo các nghiệm- ::[[root]] [[locus]]- ::quỹ tích các nghiệm- ::[[root]] [[locus]]- ::tốc độ nghiệm- ::[[root]] [[of]] [[a]] [[system]] [[of]] [[equations]]- ::nghiệm của hệ phương trình- ::[[root]] [[of]] [[a]] [[system]] [[of]] [[inequations]]- ::nghiệm của hệ bất phương trình- ::[[root]] [[of]] [[an]] [[equation]]- ::nghiệm của phương trình- ::[[root]] [[of]] [[an]] [[equation]]- ::nghiệm phương trình- ::[[root]] [[of]] [[an]] [[inequation]]- ::nghiệm của bất phương trình- ::[[root]] [[of]] [[equation]]- ::nghiệm của phương trình- ::[[root]] [[of]] [[function]]- ::nghiệm của hàm- ::[[root]] [[test]]- ::kiểm tra nghiệm- ::[[root]] [[test]]- ::phép thử nghiệm- ::[[simple]] [[root]]- ::nghiệm đơn- ::[[surd]] [[root]]- ::nghiệm bội ba- ::[[surd]] [[root]]- ::nghiệm vô tỷ- ::[[triple]] [[root]]- ::nghiệm bội ba- =====nghiệm chân=====- - =====nguồn gốc=====- - =====dấu căn=====- - =====đế bệ=====- - =====nhổ bật rễ=====- - =====gốc căn nguyên=====- - =====gốc=====- - =====số=====- - =====rễ=====- === Kinh tế ===- =====rễ=====- - =====rễ củ=====- ==Các từ liên quan==- ===Từ đồng nghĩa===- =====noun=====- :[[basis]] , [[bedrock]] , [[beginnings]] , [[bottom]] , [[cause]] , [[center]] , [[crux]] , [[derivation]] , [[essence]] , [[essentiality]] , [[footing]] , [[foundation]] , [[fountain]] , [[fountainhead]] , [[fundamental]] , [[germ]] , [[ground]] , [[groundwork]] , [[heart]] , [[inception]] , [[infrastructure]] , [[mainspring]] , [[marrow]] , [[motive]] , [[nub]] , [[nucleus]] , [[occasion]] , [[origin]] , [[pith]] , [[provenance]] , [[provenience]] , [[quick]] , [[quintessence]] , [[radicle]] , [[radix]] , [[reason]] , [[rhizome]] , [[rock bottom ]]* , [[seat]] , [[seed]] , [[soul]] , [[source]] , [[starting point]] , [[stem]] , [[stuff]] , [[substance]] , [[substratum]] , [[tuber]] , [[underpinning]] , [[well]] , [[core]] , [[gist]] , [[kernel]] , [[meat]] , [[spirit]] , [[base]] , [[cornerstone]] , [[fundament]] , [[rudiment]] , [[beginning]] , [[fount]] , [[mother]] , [[parent]] , [[rootstock]] , [[spring]] , [[focus]] , [[hub]] , [[bulb]] , [[radicel]] , [[rootlet]] , [[spur]] , [[taproot]]- =====verb=====- :[[burrow]] , [[delve]] , [[embed]] , [[ferret]] , [[forage]] , [[grub]] , [[grub up]] , [[hunt]] , [[ingrain]] , [[lodge]] , [[nose]] , [[place]] , [[poke]] , [[pry]] , [[rummage]] , [[entrench]] , [[fasten]] , [[infix]] , [[build]] , [[establish]] , [[found]] , [[ground]] , [[predicate]] , [[rest]] , [[underpin]] , [[abolish]] , [[blot out]] , [[clear]] , [[eradicate]] , [[erase]] , [[exterminate]] , [[extinguish]] , [[extirpate]] , [[kill]] , [[liquidate]] , [[obliterate]] , [[remove]] , [[rub out]] , [[snuff out]] , [[stamp out]] , [[uproot]] , [[wipe out]] , [[cheer]] , [[clap]] , [[amole]] , [[applaud]] , [[base]] , [[basis]] , [[beet]] , [[beginning]] , [[bottom]] , [[bulb]] , [[carrot]] , [[center]] , [[core]] , [[deracinate]] , [[derivation]] , [[dig]] , [[elihu]] , [[encourage]] , [[essence]] , [[foundation]] , [[fundamental]] , [[groundwork]] , [[grout]] , [[heart]] , [[motive]] , [[nucleus]] , [[origin]] , [[plant]] , [[radical]] , [[radish]] , [[reason]] , [[rise]] , [[sassafras]] , [[search]] , [[settle]] , [[soul]] , [[source]] , [[stem]] , [[support]] , [[tuber]] , [[turnip]]- ===Từ trái nghĩa===- =====noun=====- :[[derivation]] , [[derivative]] , [[sprout]]- =====verb=====- :[[cover]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]20:02, ngày 7 tháng 3 năm 2013
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ