-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈɪnstəntli</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- at once , away , directly , double-time , first off * , forthwith , immediately , in a flash , instantaneously , instanter , now , on a dime , pdq , pronto * , right , right away , spontaneously , straight away , there and then , this minute , tout de suite * , without delay , instant , right off , straightaway , straight off , persistently , pronto , urgently
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ