• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Gêlinhit (một loại chất nổ)===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====Ga2 (AlSiA107)===== ==Từ...)
    So với sau →

    13:20, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gêlinhit (một loại chất nổ)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    Ga2 (AlSiA107)

    Oxford

    N.

    An explosive made from nitroglycerine, cellulose nitrate,sodium nitrate, and wood pulp. [GELATIN + L ignis fire +-ITE(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X