-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính tham lam===== =====Tính tham ăn, thói háu ăn===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Greediness, a...)
So với sau →13:23, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Greediness, avarice, avariciousness, covetousness,acquisitiveness, cupidity, avidity, craving, yearning: Greedaccounts for most of man's dishonesty.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ